Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Volgar Astrakhan

Thành lập: 1960
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Astrakhan
Sân nhà: Central Stadium
Sức chứa: 21,500
Địa chỉ: ul. Latisheva 3, 414056 Astrakhan
Website: http://www.volgar-fc.ru/
Tuổi cả cầu thủ: 27.15(bình quân)
Volgar Astrakhan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24Yenisey Krasnoyarsk*1-1Volgar AstrakhanH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D224/04/24Volgar Astrakhan*1-1FC Torpedo MoscowH0:0HòaDướic0-1Trên
RUS D220/04/24Alania Vladikavkaz*1-2Volgar AstrakhanT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D213/04/24Volgar Astrakhan*1-2FC TyumenB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D206/04/24KamAZ*2-2Volgar Astrakhan H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
RUS D231/03/24Rodina Moscow*3-0Volgar AstrakhanB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D218/03/24Arsenal Tula*0-0Volgar AstrakhanH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP13/03/24Volgar Astrakhan1-2Akhmat Grozny*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D209/03/24Volgar Astrakhan0-2FK Khimki*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D203/03/24Volgar Astrakhan*1-1SKA KhabarovskH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF19/02/24Volgar Astrakhan(T)0-2Chernomorets NovorossiyskB  Dướic0-2Trên
INT CF13/02/24Volgar Astrakhan1-2Krylya Sovetov SamaraB  Trênl1-0Trên
2x40phút
INT CF03/02/24Rubin Kazan0-2Volgar AstrakhanT  Dướic0-2Trên
INT CF03/02/24FK Chayka Pesch1-1Volgar AstrakhanH  Dướic0-1Trên
INT CF24/01/24Volgar Astrakhan(T)1-2Neftekhimik NizhnekamskB  Trênl1-2Trên
INT CF18/01/24Volgar Astrakhan(T)1-0Forte TaganrogT  Dướil0-0Dưới
RUS D225/11/23Volgar Astrakhan*0-0Shinnik YaroslavlH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D218/11/23 Akron Togliatti*0-1Volgar Astrakhan T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D211/11/23Volgar Astrakhan*1-2FK LeningradetsB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D206/11/23FC Torpedo Moscow*0-3Volgar AstrakhanT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 2hòa(14.29%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 0 3 5 1 0 2 4 4 1
25.00% 35.00% 40.00% 0.00% 37.50% 62.50% 33.33% 0.00% 66.67% 44.44% 44.44% 11.11%
Volgar Astrakhan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 337 126 6 358 326
Volgar Astrakhan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 142 184 152 95 218 232 151 83
16.23% 20.76% 26.90% 22.22% 13.89% 31.87% 33.92% 22.08% 12.13%
Sân nhà 62 91 87 60 32 87 116 86 43
18.67% 27.41% 26.20% 18.07% 9.64% 26.20% 34.94% 25.90% 12.95%
Sân trung lập 5 2 6 5 1 5 6 5 3
26.32% 10.53% 31.58% 26.32% 5.26% 26.32% 31.58% 26.32% 15.79%
Sân khách 44 49 91 87 62 126 110 60 37
13.21% 14.71% 27.33% 26.13% 18.62% 37.84% 33.03% 18.02% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Volgar Astrakhan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 84 1 74 134 8 105 20 26 25
52.83% 0.63% 46.54% 54.25% 3.24% 42.51% 28.17% 36.62% 35.21%
Sân nhà 71 1 64 34 2 26 11 17 12
52.21% 0.74% 47.06% 54.84% 3.23% 41.94% 27.50% 42.50% 30.00%
Sân trung lập 4 0 0 5 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 9 0 10 95 6 77 9 8 12
47.37% 0.00% 52.63% 53.37% 3.37% 43.26% 31.03% 27.59% 41.38%
Volgar Astrakhan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D204/05/2024 23:59Dinamo MakhachkalaVSVolgar Astrakhan
RUS D212/05/2024 22:00Volgar AstrakhanVSChernomorets Novorossiysk
RUS D216/05/2024 22:00Volgar AstrakhanVSNeftekhimik Nizhnekamsk
RUS D220/05/2024 22:00Sokol SaratovVSVolgar Astrakhan
RUS D225/05/2024 22:00Volgar AstrakhanVSPFK Kuban
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Timur Zhamaletdinov
17Dmitri Lesnikov
19Kirill Kosarev
57Vyacheslav Krotov
97Gocha Gogrichiani
Tiền vệ
5Erbol Atabaev
7Aleksey Pavlishin
8Danil Klenkin
10Daniil Martovoy
14Daniil Poluboyarinov
15Kirill Folmer
20Danila Smirnov
23Kirill Ushatov
31Denis Tkachuk
43Artur Gilyazetdinov
44Andrey Anisimov
70Nikita Anatolyevich Malyarov
Hậu vệ
22Ivan Khomukha
28Egor Proshkin
42Damir Shaykhtdinov
55Yevgeni Igorevich Shlyakov
58Ilya Zuev
88Sergey Obivalin
90Pavel Shakuro
Thủ môn
1Mikhail Sorochkin
71Daniil Odoevski
99Oleg Smirnov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.