Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SKA Khabarovsk

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Khabarovsk
Sân nhà: Lenin Stadium
Sức chứa: 14800
Địa chỉ: stadion im. Lenina ofis 18,20 680028 Khabarovsk
Website: http://fcska.ru/
SKA Khabarovsk - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24FK Leningradets0-1SKA Khabarovsk*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D224/04/24SKA Khabarovsk*2-1Rodina MoscowT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D220/04/24SKA Khabarovsk*3-0Yenisey KrasnoyarskT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D214/04/24Arsenal Tula*1-0SKA KhabarovskB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D207/04/24SKA Khabarovsk*0-1Neftekhimik NizhnekamskB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS CUP02/04/24SKA Khabarovsk1-2Dynamo Moscow*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
RUS D230/03/24SKA Khabarovsk*3-1Sokol SaratovT0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
RUS D218/03/24SKA Khabarovsk*2-0FC Torpedo MoscowT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS CUP14/03/24SKA Khabarovsk1-1PFC Sochi*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
RUS D210/03/24Chernomorets Novorossiysk3-0SKA Khabarovsk*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D203/03/24Volgar Astrakhan*1-1SKA KhabarovskH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24SKA Khabarovsk(T)3-2Akron TogliattiT  Trênl0-2Trên
INT CF18/02/24SKA Khabarovsk(T)2-3Fakel VoronezhB  Trênl1-0Trên
INT CF09/02/24Alania Vladikavkaz1-2SKA KhabarovskT  Trênl0-1Trên
INT CF09/02/24Alania Vladikavkaz1-3SKA KhabarovskT  Trênc1-2Trên
INT CF05/02/24SKA Khabarovsk3-4FC ChelyabinskB  Trênl 
2x60phút
INT CF01/02/24SKA Khabarovsk(T)3-0Yenisey KrasnoyarskT  Trênl1-0Trên
INT CF23/01/24SKA Khabarovsk(T)3-0FK Olympic TashkentT  Trênl2-0Trên
INT CF17/01/24SKA Khabarovsk1-1Neftchi FerganaH  Dướic1-1Trên
RUS D226/11/23FK Khimki*0-0SKA KhabarovskH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 7thắng kèo(58.33%), 1hòa(8.33%), 4thua kèo(33.33%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 2 3 3 0 1 3 2 2
50.00% 20.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 75.00% 0.00% 25.00% 42.86% 28.57% 28.57%
SKA Khabarovsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 390 172 11 403 450
SKA Khabarovsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 171 234 163 128 274 280 186 113
18.41% 20.05% 27.43% 19.11% 15.01% 32.12% 32.83% 21.81% 13.25%
Sân nhà 91 114 121 65 33 104 150 109 61
21.46% 26.89% 28.54% 15.33% 7.78% 24.53% 35.38% 25.71% 14.39%
Sân trung lập 9 6 9 5 4 9 8 8 8
27.27% 18.18% 27.27% 15.15% 12.12% 27.27% 24.24% 24.24% 24.24%
Sân khách 57 51 104 93 91 161 122 69 44
14.39% 12.88% 26.26% 23.48% 22.98% 40.66% 30.81% 17.42% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SKA Khabarovsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 134 8 127 141 8 123 29 32 28
49.81% 2.97% 47.21% 51.84% 2.94% 45.22% 32.58% 35.96% 31.46%
Sân nhà 104 7 100 36 2 20 13 12 11
49.29% 3.32% 47.39% 62.07% 3.45% 34.48% 36.11% 33.33% 30.56%
Sân trung lập 4 0 5 6 0 3 3 3 0
44.44% 0.00% 55.56% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 26 1 22 99 6 100 13 17 17
53.06% 2.04% 44.90% 48.29% 2.93% 48.78% 27.66% 36.17% 36.17%
SKA Khabarovsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D204/05/2024 12:00SKA KhabarovskVSKamAZ
RUS D212/05/2024 22:00Shinnik YaroslavlVSSKA Khabarovsk
RUS D216/05/2024 22:00FC TyumenVSSKA Khabarovsk
RUS D220/05/2024 12:00SKA KhabarovskVSAlania Vladikavkaz
RUS D225/05/2024 22:00Akron TogliattiVSSKA Khabarovsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Said Aliev
11Albek Gongapshev
19Maksim Kutovoy
21Kirill Nikitin
29Yao Jean Charles
91Dzambolat Tsallagov
Tiền vệ
7Artem Simonyan
8Igor Konovalov
14Yuriy Bavin
18Nikita Miroshnichenko
31Andrey Nikitin
33Timofey Shipunov
70Andrey Savinov
92Vyacheslav Podberezkin
95Ilia Petrov
Hậu vệ
4Oleg Kozhemyakin
5Magomed Musalov
6Andrius Rukas
17Nikolay Pokidyshev
44Daniil Kornyushin
55Artem Bykov
57Dmitri Begun
96Tomas Gintarasovich Rukas
Thủ môn
50Vladimir Sugrobov
78Islam Imamov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.