Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Botev Plovdiv

Thành lập: 1912-3-11
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Plovdiv
Sân nhà: Hristo Botev
Sức chứa: 18,777
Địa chỉ: Plovdiv 4000, Bul. Istochen 10
Website: http://www.botevplovdiv.bg/
Tuổi cả cầu thủ: 24.50(bình quân)
Botev Plovdiv - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D127/04/24Botev Plovdiv*0-1Slavia SofiaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BUL D121/04/24Lokomotiv Sofia0-4Botev Plovdiv*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
BUL CUP17/04/24 CSKA Sofia*0-1Botev Plovdiv T0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL D112/04/24Botev Plovdiv*2-0Botev VratsaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BUL D107/04/24Botev Plovdiv*0-0CSKA 1948 SofiaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D104/04/24Beroe0-3Botev Plovdiv*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BUL D131/03/24Botev Plovdiv*0-0Cherno More VarnaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/03/24Botev Plovdiv1-0FC Maritsa PlovdivT  Dướil0-0Dưới
BUL D117/03/24CSKA Sofia*4-0Botev PlovdivB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
BUL D110/03/24Botev Plovdiv0-2Ludogorets Razgrad*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
BUL D102/03/24 Slavia Sofia*2-2Botev PlovdivH0:0HòaTrênc1-0Trên
BUL CUP27/02/24Botev Plovdiv*2-1Spartak VarnaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BUL D123/02/24Botev Plovdiv*2-0Etar Veliko TarnovoT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BUL D117/02/24FK Levski Krumovgrad2-1Botev Plovdiv* B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF10/02/24Botev Plovdiv0-0FC Hebar PazardzhikH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Botev Plovdiv2-3Dynamo MoscowB  Trênl2-2Trên
INT CF01/02/24Botev Plovdiv(T)1-0Rubin Kazan T  Dướil1-0Trên
INT CF28/01/24Botev Plovdiv(T)1-0VejleT  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Botev Plovdiv(T)0-2Paksi SEB  Dướic0-0Dưới
INT CF23/01/24Botev Plovdiv(T)3-4Gornik ZabrzeB  Trênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 1hòa(7.69%), 7thua kèo(53.85%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 3 3 2 0 2 3 1 2
45.00% 20.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Botev Plovdiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 382 219 17 405 433
Botev Plovdiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 151 193 147 152 260 228 195 155
23.27% 18.02% 23.03% 17.54% 18.14% 31.03% 27.21% 23.27% 18.50%
Sân nhà 138 93 86 61 49 100 107 109 111
32.32% 21.78% 20.14% 14.29% 11.48% 23.42% 25.06% 25.53% 26.00%
Sân trung lập 15 16 19 6 9 13 19 20 13
23.08% 24.62% 29.23% 9.23% 13.85% 20.00% 29.23% 30.77% 20.00%
Sân khách 42 42 88 80 94 147 102 66 31
12.14% 12.14% 25.43% 23.12% 27.17% 42.49% 29.48% 19.08% 8.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Botev Plovdiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 139 5 97 126 9 96 15 12 21
57.68% 2.07% 40.25% 54.55% 3.90% 41.56% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân nhà 94 3 60 37 2 26 6 2 7
59.87% 1.91% 38.22% 56.92% 3.08% 40.00% 40.00% 13.33% 46.67%
Sân trung lập 17 1 10 13 0 6 3 2 1
60.71% 3.57% 35.71% 68.42% 0.00% 31.58% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 28 1 27 76 7 64 6 8 13
50.00% 1.79% 48.21% 51.70% 4.76% 43.54% 22.22% 29.63% 48.15%
Botev Plovdiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL CUP01/05/2024 23:45Botev PlovdivVSCSKA Sofia
BUL D107/05/2024 01:15Botev PlovdivVSCSKA 1948 Sofia
BUL D111/05/2024 23:00Arda KardzhaliVSBotev Plovdiv
BUL D118/05/2024 23:00Slavia SofiaVSBotev Plovdiv
BUL D122/05/2024 23:00CSKA 1948 SofiaVSBotev Plovdiv
BUL D125/05/2024 23:00Botev PlovdivVSArda Kardzhali
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mohamed Brahimi
9Martin Sekulic
14Faustas Steponavicius
17Nikolay Minkov
31Ume Emmanuel
43Konstantin Pavlov
93Georgi Nikolov
Christian Nwachukwu
Tiền vệ
6Dylan Mertens
10Ivelin Popov
16Samuel Akere
20Antonio Perera Calderon
28Yanis Karabelyov
30Lachezar Baltanov
Nehimie Kintuntu
Hậu vệ
4Ehije Ukaki
5Joonas Tamm
15James Eto'o
18Dimitar Papazov
19Antoine Conte
38Konstantinos Balogiannis
42Ivaylo Videv
44Siriky Diabate
79Atanas Chernev
Emmanuel John
Thủ môn
1Hidajet Hankic
22Daniel Kajzer
32Matvei Igonen
77Stefan Smarkalev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.