|
|
|
Indonesia(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Indonesia | Thành phố: | Jakarta |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 2hòa(11.76%), 5thua kèo(29.41%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
1 |
0 |
0 |
4 |
4 |
6 |
3 |
1 |
1 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Indonesia(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
38 |
49 |
37 |
5 |
66 |
63 |
Indonesia(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
31 |
14 |
26 |
30 |
28 |
46 |
39 |
21 |
23 |
24.03% |
10.85% |
20.16% |
23.26% |
21.71% |
35.66% |
30.23% |
16.28% |
17.83% |
Sân nhà |
15 |
6 |
10 |
9 |
4 |
9 |
14 |
11 |
10 |
34.09% |
13.64% |
22.73% |
20.45% |
9.09% |
20.45% |
31.82% |
25.00% |
22.73% |
Sân trung lập |
13 |
5 |
12 |
11 |
14 |
21 |
16 |
7 |
11 |
23.64% |
9.09% |
21.82% |
20.00% |
25.45% |
38.18% |
29.09% |
12.73% |
20.00% |
Sân khách |
3 |
3 |
4 |
10 |
10 |
16 |
9 |
3 |
2 |
10.00% |
10.00% |
13.33% |
33.33% |
33.33% |
53.33% |
30.00% |
10.00% |
6.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Indonesia(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
23 |
23 |
4 |
20 |
0 |
3 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
48.94% |
8.51% |
42.55% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
12 |
0 |
9 |
4 |
1 |
2 |
0 |
2 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
9 |
0 |
12 |
12 |
3 |
10 |
0 |
1 |
2 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
48.00% |
12.00% |
40.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
2 |
0 |
2 |
7 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Indonesia(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|