Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
6 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
8 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
54.55% |
36.36% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
88.89% |
Catania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
264 |
439 |
202 |
13 |
447 |
471 |
Catania - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
158 |
194 |
256 |
171 |
139 |
262 |
324 |
196 |
136 |
17.21% |
21.13% |
27.89% |
18.63% |
15.14% |
28.54% |
35.29% |
21.35% |
14.81% |
Sân nhà |
116 |
134 |
113 |
49 |
35 |
80 |
163 |
112 |
92 |
25.95% |
29.98% |
25.28% |
10.96% |
7.83% |
17.90% |
36.47% |
25.06% |
20.58% |
Sân trung lập |
4 |
2 |
5 |
3 |
6 |
7 |
7 |
2 |
4 |
20.00% |
10.00% |
25.00% |
15.00% |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
10.00% |
20.00% |
Sân khách |
38 |
58 |
138 |
119 |
98 |
175 |
154 |
82 |
40 |
8.43% |
12.86% |
30.60% |
26.39% |
21.73% |
38.80% |
34.15% |
18.18% |
8.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Catania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
189 |
12 |
200 |
158 |
5 |
144 |
36 |
32 |
48 |
47.13% |
2.99% |
49.88% |
51.47% |
1.63% |
46.91% |
31.03% |
27.59% |
41.38% |
Sân nhà |
159 |
12 |
141 |
27 |
0 |
19 |
18 |
10 |
14 |
50.96% |
3.85% |
45.19% |
58.70% |
0.00% |
41.30% |
42.86% |
23.81% |
33.33% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
5 |
4 |
0 |
5 |
0 |
1 |
1 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
28 |
0 |
54 |
127 |
5 |
120 |
18 |
21 |
33 |
34.15% |
0.00% |
65.85% |
50.40% |
1.98% |
47.62% |
25.00% |
29.17% |
45.83% |
Catania - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|