|
|
|
Paradou AC | | |
| | Thành lập: | 1994-8-16 | Quốc tịch: | Algeria | Thành phố: | Algiers | Sân nhà: | Omar Benrabah Stadium | Sức chứa: | 8,000 | Địa chỉ: | Résidence du petit Hydra, 16405, Hydra, Alger | Website: | http://www.paradouac.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
3 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
6 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
Paradou AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
192 |
218 |
87 |
7 |
275 |
229 |
Paradou AC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
93 |
105 |
136 |
120 |
50 |
163 |
181 |
87 |
73 |
18.45% |
20.83% |
26.98% |
23.81% |
9.92% |
32.34% |
35.91% |
17.26% |
14.48% |
Sân nhà |
55 |
73 |
54 |
38 |
13 |
54 |
82 |
56 |
41 |
23.61% |
31.33% |
23.18% |
16.31% |
5.58% |
23.18% |
35.19% |
24.03% |
17.60% |
Sân trung lập |
7 |
2 |
12 |
1 |
0 |
4 |
9 |
2 |
7 |
31.82% |
9.09% |
54.55% |
4.55% |
0.00% |
18.18% |
40.91% |
9.09% |
31.82% |
Sân khách |
31 |
30 |
70 |
81 |
37 |
105 |
90 |
29 |
25 |
12.45% |
12.05% |
28.11% |
32.53% |
14.86% |
42.17% |
36.14% |
11.65% |
10.04% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Paradou AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
58 |
12 |
63 |
46 |
5 |
53 |
22 |
13 |
11 |
43.61% |
9.02% |
47.37% |
44.23% |
4.81% |
50.96% |
47.83% |
28.26% |
23.91% |
Sân nhà |
42 |
10 |
45 |
2 |
0 |
6 |
11 |
3 |
6 |
43.30% |
10.31% |
46.39% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
8 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
1 |
10 |
42 |
5 |
47 |
11 |
7 |
5 |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
44.68% |
5.32% |
50.00% |
47.83% |
30.43% |
21.74% |
|
|
|
|