|
|
|
Newry City | | |
| | Thành lập: | 2013 | Quốc tịch: | Bắc Ireland | Thành phố: | Newry | Sân nhà: | Newry Showgrounds | Sức chứa: | 1,450 | Địa chỉ: | The Showgrounds, Greenbank Industrial Estate, Newry, Co. Down BT34 2QF | Website: | http://www.newrycityfc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 26.28(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 1hòa(6.25%), 10thua kèo(62.50%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
2 |
16 |
1 |
1 |
8 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
8 |
10.00% |
10.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
80.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
10.00% |
80.00% |
Newry City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
128 |
239 |
171 |
14 |
284 |
268 |
Newry City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
111 |
84 |
110 |
122 |
125 |
179 |
169 |
95 |
109 |
20.11% |
15.22% |
19.93% |
22.10% |
22.64% |
32.43% |
30.62% |
17.21% |
19.75% |
Sân nhà |
54 |
53 |
54 |
60 |
62 |
91 |
85 |
47 |
60 |
19.08% |
18.73% |
19.08% |
21.20% |
21.91% |
32.16% |
30.04% |
16.61% |
21.20% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
57 |
31 |
56 |
61 |
63 |
87 |
84 |
48 |
49 |
21.27% |
11.57% |
20.90% |
22.76% |
23.51% |
32.46% |
31.34% |
17.91% |
18.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Newry City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
18 |
1 |
30 |
62 |
8 |
84 |
17 |
6 |
12 |
36.73% |
2.04% |
61.22% |
40.26% |
5.19% |
54.55% |
48.57% |
17.14% |
34.29% |
Sân nhà |
13 |
1 |
27 |
23 |
5 |
37 |
12 |
4 |
8 |
31.71% |
2.44% |
65.85% |
35.38% |
7.69% |
56.92% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
3 |
39 |
3 |
47 |
5 |
2 |
4 |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
43.82% |
3.37% |
52.81% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
Newry City - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|