Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Newry City

Thành lập: 2013
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Newry
Sân nhà: Newry Showgrounds
Sức chứa: 1,450
Địa chỉ: The Showgrounds, Greenbank Industrial Estate, Newry, Co. Down BT34 2QF
Website: http://www.newrycityfc.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.28(bình quân)
Newry City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NIR D128/04/24Newry City1-4Loughgall FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
NIR D120/04/24Ballymena United*4-0Newry CityB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
NIR D117/04/24 Newry City1-3Carrick Rangers*B3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
NIR D113/04/24 Newry City0-2Dungannon Swifts*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
NIR D106/04/24Glenavon FC*3-2Newry CityB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
NIR D123/03/24Newry City0-1Crusaders FC*B2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
NIR D116/03/24Linfield FC6-0Newry CityB  Trênc4-0Trên
NIR D109/03/24Carrick Rangers0-1Newry CityT  Dướil0-0Dưới
NIR D124/02/24Newry City0-2Coleraine*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
NIR D117/02/24Glentoran FC*8-2Newry CityB0:2 1/4Thua kèoTrênc5-1Trên
NIR D114/02/24Loughgall FC*0-0Newry CityH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
NIR D110/02/24Newry City1-1Ballymena United*H0:0HòaDướic0-0Dưới
NIR CUP03/02/24Newington FC2-1Newry CityB  Trênl2-1Trên
NIR D127/01/24Larne FC*3-0Newry CityB0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR D113/01/24 Newry City1-2Cliftonville*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
NIR CUP06/01/24Newry City3-2Ballinamallard UnitedT  Trênl2-1Trên
NIR D130/12/23Dungannon Swifts*5-0Newry CityB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
NIR D126/12/23Newry City0-4Glenavon FC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
NIR D123/12/23Newry City0-1Carrick Rangers* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
NIR D116/12/23 Glentoran FC*1-0Newry CityB0:2 1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 1hòa(6.25%), 10thua kèo(62.50%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 16 1 1 8 0 0 0 1 1 8
10.00% 10.00% 80.00% 10.00% 10.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Newry City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 128 239 171 14 284 268
Newry City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 84 110 122 125 179 169 95 109
20.11% 15.22% 19.93% 22.10% 22.64% 32.43% 30.62% 17.21% 19.75%
Sân nhà 54 53 54 60 62 91 85 47 60
19.08% 18.73% 19.08% 21.20% 21.91% 32.16% 30.04% 16.61% 21.20%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 57 31 56 61 63 87 84 48 49
21.27% 11.57% 20.90% 22.76% 23.51% 32.46% 31.34% 17.91% 18.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newry City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 18 1 30 62 8 84 17 6 12
36.73% 2.04% 61.22% 40.26% 5.19% 54.55% 48.57% 17.14% 34.29%
Sân nhà 13 1 27 23 5 37 12 4 8
31.71% 2.44% 65.85% 35.38% 7.69% 56.92% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 3 39 3 47 5 2 4
62.50% 0.00% 37.50% 43.82% 3.37% 52.81% 45.45% 18.18% 36.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Adam Carroll
9Daniel Hughes
10Tommy Lockhart
14Adam Salley
19Brian Healy
29Lee Newell
36Jordan Mooney
Tiền vệ
6Manny Omrore
7Ciaran O'Connor
11John McGovern
16Liam Bagnall
21Philip Donnelly
24Lorcan Forde
28Sean McCaul
33Donal Scullion
39Daragh Owens
Alex O'Brien
Hậu vệ
2Darren King
3Noel Healy
4Ryan McGivern
5Barney McKeown
17Andy Martin
18Stephen Moan
38Georgie Poynton
Thủ môn
1Steven Maguire
31Tom Murphy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.