Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
7 |
2 |
5 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
5 |
5 |
2 |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
Al-Muharraq - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
148 |
265 |
169 |
30 |
305 |
307 |
Al-Muharraq - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
209 |
147 |
138 |
77 |
41 |
99 |
184 |
152 |
177 |
34.15% |
24.02% |
22.55% |
12.58% |
6.70% |
16.18% |
30.07% |
24.84% |
28.92% |
Sân nhà |
113 |
54 |
58 |
32 |
9 |
39 |
72 |
66 |
89 |
42.48% |
20.30% |
21.80% |
12.03% |
3.38% |
14.66% |
27.07% |
24.81% |
33.46% |
Sân trung lập |
24 |
31 |
23 |
13 |
7 |
15 |
39 |
21 |
23 |
24.49% |
31.63% |
23.47% |
13.27% |
7.14% |
15.31% |
39.80% |
21.43% |
23.47% |
Sân khách |
72 |
62 |
57 |
32 |
25 |
45 |
73 |
65 |
65 |
29.03% |
25.00% |
22.98% |
12.90% |
10.08% |
18.15% |
29.44% |
26.21% |
26.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al-Muharraq - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
133 |
15 |
141 |
22 |
0 |
17 |
16 |
12 |
12 |
46.02% |
5.19% |
48.79% |
56.41% |
0.00% |
43.59% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Sân nhà |
63 |
5 |
56 |
6 |
0 |
2 |
5 |
4 |
2 |
50.81% |
4.03% |
45.16% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
Sân trung lập |
30 |
7 |
42 |
4 |
0 |
0 |
5 |
5 |
4 |
37.97% |
8.86% |
53.16% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
35.71% |
35.71% |
28.57% |
Sân khách |
40 |
3 |
43 |
12 |
0 |
15 |
6 |
3 |
6 |
46.51% |
3.49% |
50.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Al-Muharraq - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
BHR D1 | 18/05/2024 23:59 | Al-Muharraq | VS | Sitra Club |
|
|
|
|