Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Koper

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Slovenia
Thành phố: Koper
Sân nhà: Bonifika Stadium
Sức chứa: 4,047
Địa chỉ: Ljubljanska cesta 2, 6000 Koper
Website: http://www.fckoper.si
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.83(bình quân)
FC Koper - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SLO D128/04/24NK Rogaska*2-2FC KoperH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SLO D122/04/24FC Koper*0-0NK BravoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SLO D118/04/24Domzale1-0FC Koper*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SLO D114/04/24 ND Mura 051-1FC Koper*H0:0HòaDướic1-0Trên
SLO D111/04/24FC Koper*2-1NK AluminijT0:1HòaTrênl0-1Trên
SLO D106/04/24NK Radomlje*1-1FC KoperH0:0HòaDướic0-0Dưới
SLOC04/04/24FC Koper*1-1ND Mura 05H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
SLO D130/03/24NK Olimpija Ljubljana*3-2FC KoperB0:1HòaTrênl2-0Trên
SLO D124/03/24FC Koper*2-1ND Mura 05T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SLO D118/03/24NK Maribor*3-1FC KoperB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SLO D114/03/24FC Koper1-3NK Celje*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SLOC07/03/24NK Olimpija Ljubljana*2-4FC KoperT0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
SLO D103/03/24FC Koper*1-2NK RogaskaB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
SLO D126/02/24NK Bravo*0-0FC KoperH0:0HòaDướic0-0Dưới
SLO D117/02/24NK Aluminij1-2FC Koper*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SLO D111/02/24FC Koper*0-1NK RadomljeB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Koper1-0FK Sarajevo*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF02/02/24 FC Koper(T)2-2KolubaraH  Trênc0-1Trên
INT CF27/01/24WSG Swarovski Tirol(T)1-2FC KoperT  Trênl0-2Trên
INT CF24/01/24Fakel Voronezh(T)2-0FC KoperB  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 5hòa(29.41%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 2 3 1 1 1 2 4 3
30.00% 35.00% 35.00% 37.50% 25.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33% 22.22% 44.44% 33.33%
FC Koper - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 389 229 15 415 429
FC Koper - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 185 219 149 131 209 285 209 141
18.96% 21.92% 25.95% 17.65% 15.52% 24.76% 33.77% 24.76% 16.71%
Sân nhà 91 88 106 67 50 85 133 107 77
22.64% 21.89% 26.37% 16.67% 12.44% 21.14% 33.08% 26.62% 19.15%
Sân trung lập 7 13 10 11 10 13 19 11 8
13.73% 25.49% 19.61% 21.57% 19.61% 25.49% 37.25% 21.57% 15.69%
Sân khách 62 84 103 71 71 111 133 91 56
15.86% 21.48% 26.34% 18.16% 18.16% 28.39% 34.02% 23.27% 14.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Koper - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 134 6 148 138 6 106 40 21 38
46.53% 2.08% 51.39% 55.20% 2.40% 42.40% 40.40% 21.21% 38.38%
Sân nhà 86 5 97 38 3 25 14 10 20
45.74% 2.66% 51.60% 57.58% 4.55% 37.88% 31.82% 22.73% 45.45%
Sân trung lập 11 1 8 8 0 13 1 0 1
55.00% 5.00% 40.00% 38.10% 0.00% 61.90% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 37 0 43 92 3 68 25 11 17
46.25% 0.00% 53.75% 56.44% 1.84% 41.72% 47.17% 20.75% 32.08%
FC Koper - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SLO D104/05/2024 23:30FC KoperVSDomzale
SLO D112/05/2024 21:00NK CeljeVSFC Koper
SLO D118/05/2024 23:00FC KoperVSNK Maribor
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Timothee Nkada
11Bede Osuji Amarachi
19Enej Marsetic
29Nikola Krajinovic
Martin Ascic Pijaza
Erik Milosevic
Tiền vệ
6Luka Ticic
8Omar Kocar
21Nik Omladic
22Maks Barisic
23Luka Kambic
26Gabriel Groznica
27Andraz Ruedl
40Ahmed Ankrah
77Enej Jelenic
Jakob Slak
Petar Petrisko
Ahmed Sidibe
Hậu vệ
2Mark Pabai
3Michael Pavlovic
4Franjo Prce
15Maj Mittendorfer
18Matej Palcic
20Mamadou Diarra
28Toura Diaby
Enej Sosic
Filippo Gustini
Thủ môn
1Jan Koprivec
12Tim Strasberger
13Klemen Hvalic
25Nikola Curcija
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.