|
|
|
AFC Wimbledon | | |
| | Thành lập: | 2002-5-30 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Kingston upon Thames | Sân nhà: | Plough Lane | Sức chứa: | 9,215 | Địa chỉ: | Jack Goodchild Way, 422a Kingston Road, Kingston Upon Thames, Surrey. KT1 3PB | Website: | http://www.afcwimbledon.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 24.88(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
6 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
6 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
54.55% |
27.27% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
AFC Wimbledon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
251 |
441 |
255 |
31 |
475 |
503 |
AFC Wimbledon - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
175 |
178 |
258 |
210 |
157 |
280 |
307 |
241 |
150 |
17.89% |
18.20% |
26.38% |
21.47% |
16.05% |
28.63% |
31.39% |
24.64% |
15.34% |
Sân nhà |
107 |
88 |
123 |
97 |
67 |
118 |
146 |
130 |
88 |
22.20% |
18.26% |
25.52% |
20.12% |
13.90% |
24.48% |
30.29% |
26.97% |
18.26% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
1 |
3 |
0 |
14.29% |
28.57% |
14.29% |
28.57% |
14.29% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
0.00% |
Sân khách |
67 |
88 |
134 |
111 |
89 |
159 |
160 |
108 |
62 |
13.70% |
18.00% |
27.40% |
22.70% |
18.20% |
32.52% |
32.72% |
22.09% |
12.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AFC Wimbledon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
130 |
4 |
169 |
214 |
11 |
177 |
52 |
48 |
61 |
42.90% |
1.32% |
55.78% |
53.23% |
2.74% |
44.03% |
32.30% |
29.81% |
37.89% |
Sân nhà |
95 |
3 |
119 |
65 |
2 |
56 |
32 |
28 |
35 |
43.78% |
1.38% |
54.84% |
52.85% |
1.63% |
45.53% |
33.68% |
29.47% |
36.84% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
34 |
1 |
50 |
147 |
8 |
120 |
19 |
19 |
26 |
40.00% |
1.18% |
58.82% |
53.45% |
2.91% |
43.64% |
29.69% |
29.69% |
40.63% |
AFC Wimbledon - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|