Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Auckland City

Thành lập: 2004-2-6
Quốc tịch: New Zealand
Thành phố: Auckland
Sân nhà: Kiwitea Street
Sức chứa: 3250
Địa chỉ: PO Box 23 587 Auckland
Website: http://www.aucklandcityfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.06(bình quân)
Auckland City - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NZNL27/04/24Auckland City*2-1Western SpringsT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
NZNL24/04/24Auckland City*0-1Bay OlympicB0:2 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
NZNL20/04/24Auckland City7-3Melville UnitedT  Trênc4-2Trên
NZNL12/04/24West Coast Rangers0-3Auckland City*T2 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
NZNL06/04/24Hamilton Wanderers AFC2-5Auckland CityT  Trênl1-4Trên
NZNL01/04/24Auckland City*3-1Tauranga City UnitedT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
NZNL29/03/24Auckland City(T)*1-0Eastern Suburbs AFCT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
NZNL22/03/24Auckland United0-3Auckland City*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
OFC OCL16/03/24Wellington Olympic(T)*3-3Auckland CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
OFC OCL09/03/24Auckland City*1-0Wellington OlympicT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF02/03/24Auckland City2-0ManurewaT  Dướic1-0Trên
FIFA CWC13/12/23Al Ittihad Jeddah*3-0Auckland CityB0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl3-0Trên
NZFN26/11/23Auckland City0-2Wellington OlympicB  Dướic0-0Dưới
NZFN19/11/23 Auckland City*2-3Christchurch UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
NZFN12/11/23Auckland City*1-3Wellington OlympicB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
NZFN04/11/23Petone FC0-2Auckland CityT  Dướic0-1Trên
NZFN29/10/23Auckland City3-2Auckland UnitedT  Trênl2-0Trên
NZFN22/10/23Eastern Suburbs AFC1-2Auckland CityT  Trênl0-0Dưới
NZFN14/10/23Auckland City3-1Cashmere TechnicalT  Trênc0-0Dưới
NZFN08/10/23 Napier City Rovers2-4Auckland CityT  Trênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 1hòa(5.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(54.55%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 1 5 7 0 4 1 1 0 6 0 1
70.00% 5.00% 25.00% 63.64% 0.00% 36.36% 50.00% 50.00% 0.00% 85.71% 0.00% 14.29%
Auckland City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 78 202 193 37 255 255
Auckland City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 120 78 39 33 54 102 133 221
47.06% 23.53% 15.29% 7.65% 6.47% 10.59% 20.00% 26.08% 43.33%
Sân nhà 137 56 29 11 12 17 32 66 130
55.92% 22.86% 11.84% 4.49% 4.90% 6.94% 13.06% 26.94% 53.06%
Sân trung lập 11 11 5 4 7 7 11 8 12
28.95% 28.95% 13.16% 10.53% 18.42% 18.42% 28.95% 21.05% 31.58%
Sân khách 92 53 44 24 14 30 59 59 79
40.53% 23.35% 19.38% 10.57% 6.17% 13.22% 25.99% 25.99% 34.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Auckland City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 121 5 114 22 0 13 3 0 2
50.42% 2.08% 47.50% 62.86% 0.00% 37.14% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân nhà 66 2 63 2 0 1 0 0 0
50.38% 1.53% 48.09% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 5 1 5 11 0 8 0 0 0
45.45% 9.09% 45.45% 57.89% 0.00% 42.11% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 50 2 46 9 0 4 3 0 2
51.02% 2.04% 46.94% 69.23% 0.00% 30.77% 60.00% 0.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Angus Kilkolly
10Dylan Manickum
11Ryan de Vries
16Joseph Lee
19Liam Gillion
20Emiliano Tade
Riley Sexton
Jordy Tasip
Oliver Colloty
Stipe Ukich
Tiền vệ
2Mario Ilich
7Cameron Howieson
8Gerard Garriga Gibert
15Aidan Carey
22Zhou Tong
Michael den Heijer
Rayan Tayeb
Hậu vệ
3Adam Mitchell
4Christian Gray
5Timothy Boulet
6Adam Bell
12Regont Murati
13Nathan Lobo
14Jordan Vale
17Daniel Morgan
23Alfie Rogers
25Takuya Iwata
Thủ môn
1Conor Tracey
18Sebastian Ciganda
24Joe Wallis
Cameron Brown
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.