Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 4thắng kèo(25.00%), 1hòa(6.25%), 11thua kèo(68.75%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
5 |
2 |
6 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0 |
7 |
2 |
1 |
65.00% |
25.00% |
10.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
Kitchee - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
104 |
246 |
221 |
39 |
295 |
315 |
Kitchee - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
246 |
113 |
136 |
67 |
48 |
83 |
156 |
145 |
226 |
40.33% |
18.52% |
22.30% |
10.98% |
7.87% |
13.61% |
25.57% |
23.77% |
37.05% |
Sân nhà |
110 |
45 |
53 |
19 |
14 |
27 |
52 |
61 |
101 |
45.64% |
18.67% |
21.99% |
7.88% |
5.81% |
11.20% |
21.58% |
25.31% |
41.91% |
Sân trung lập |
44 |
33 |
37 |
18 |
17 |
23 |
41 |
39 |
46 |
29.53% |
22.15% |
24.83% |
12.08% |
11.41% |
15.44% |
27.52% |
26.17% |
30.87% |
Sân khách |
92 |
35 |
46 |
30 |
17 |
33 |
63 |
45 |
79 |
41.82% |
15.91% |
20.91% |
13.64% |
7.73% |
15.00% |
28.64% |
20.45% |
35.91% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kitchee - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
182 |
10 |
181 |
49 |
1 |
33 |
2 |
5 |
4 |
48.79% |
2.68% |
48.53% |
59.04% |
1.20% |
39.76% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
Sân nhà |
76 |
3 |
82 |
6 |
0 |
6 |
0 |
2 |
1 |
47.20% |
1.86% |
50.93% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
50 |
3 |
49 |
17 |
1 |
14 |
1 |
2 |
0 |
49.02% |
2.94% |
48.04% |
53.13% |
3.13% |
43.75% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
56 |
4 |
50 |
26 |
0 |
13 |
1 |
1 |
3 |
50.91% |
3.64% |
45.45% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
|
|
|
|