|
|
|
Qatar SC | | |
| | Thành lập: | 1961 | Quốc tịch: | Qatar | Thành phố: | Doha | Sân nhà: | Suhaim Bin Hamad Stadium | Sức chứa: | 13,000 | Địa chỉ: | Doha, Qatar | Website: | http://www.qatarsc.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 20trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
3 |
9 |
4 |
2 |
6 |
3 |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Qatar SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
121 |
262 |
175 |
22 |
292 |
288 |
Qatar SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
102 |
108 |
138 |
110 |
122 |
151 |
197 |
132 |
100 |
17.59% |
18.62% |
23.79% |
18.97% |
21.03% |
26.03% |
33.97% |
22.76% |
17.24% |
Sân nhà |
45 |
49 |
72 |
43 |
50 |
58 |
91 |
66 |
44 |
17.37% |
18.92% |
27.80% |
16.60% |
19.31% |
22.39% |
35.14% |
25.48% |
16.99% |
Sân trung lập |
15 |
15 |
18 |
19 |
13 |
22 |
24 |
16 |
18 |
18.75% |
18.75% |
22.50% |
23.75% |
16.25% |
27.50% |
30.00% |
20.00% |
22.50% |
Sân khách |
42 |
44 |
48 |
48 |
59 |
71 |
82 |
50 |
38 |
17.43% |
18.26% |
19.92% |
19.92% |
24.48% |
29.46% |
34.02% |
20.75% |
15.77% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Qatar SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
86 |
7 |
89 |
102 |
3 |
98 |
20 |
23 |
25 |
47.25% |
3.85% |
48.90% |
50.25% |
1.48% |
48.28% |
29.41% |
33.82% |
36.76% |
Sân nhà |
45 |
3 |
57 |
29 |
0 |
36 |
6 |
12 |
12 |
42.86% |
2.86% |
54.29% |
44.62% |
0.00% |
55.38% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
15 |
2 |
11 |
19 |
1 |
18 |
3 |
7 |
2 |
53.57% |
7.14% |
39.29% |
50.00% |
2.63% |
47.37% |
25.00% |
58.33% |
16.67% |
Sân khách |
26 |
2 |
21 |
54 |
2 |
44 |
11 |
4 |
11 |
53.06% |
4.08% |
42.86% |
54.00% |
2.00% |
44.00% |
42.31% |
15.38% |
42.31% |
Qatar SC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|