Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
5 |
2 |
2 |
1 |
1 |
0 |
3 |
2 |
4 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
Partizani Tirana - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
248 |
303 |
104 |
7 |
348 |
314 |
Partizani Tirana - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
143 |
168 |
176 |
114 |
61 |
192 |
230 |
142 |
98 |
21.60% |
25.38% |
26.59% |
17.22% |
9.21% |
29.00% |
34.74% |
21.45% |
14.80% |
Sân nhà |
94 |
84 |
81 |
36 |
18 |
70 |
101 |
80 |
62 |
30.03% |
26.84% |
25.88% |
11.50% |
5.75% |
22.36% |
32.27% |
25.56% |
19.81% |
Sân trung lập |
5 |
7 |
9 |
3 |
5 |
10 |
11 |
2 |
6 |
17.24% |
24.14% |
31.03% |
10.34% |
17.24% |
34.48% |
37.93% |
6.90% |
20.69% |
Sân khách |
44 |
77 |
86 |
75 |
38 |
112 |
118 |
60 |
30 |
13.75% |
24.06% |
26.88% |
23.44% |
11.88% |
35.00% |
36.88% |
18.75% |
9.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Partizani Tirana - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
62 |
2 |
63 |
35 |
3 |
24 |
7 |
4 |
10 |
48.82% |
1.57% |
49.61% |
56.45% |
4.84% |
38.71% |
33.33% |
19.05% |
47.62% |
Sân nhà |
39 |
2 |
35 |
7 |
1 |
2 |
4 |
0 |
6 |
51.32% |
2.63% |
46.05% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
2 |
7 |
1 |
5 |
0 |
1 |
0 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
53.85% |
7.69% |
38.46% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
0 |
26 |
21 |
1 |
17 |
3 |
3 |
4 |
36.59% |
0.00% |
63.41% |
53.85% |
2.56% |
43.59% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
|
|
|
|