Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dunfermline

Thành lập: 1885-6-2
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Dunfermline
Sân nhà: East End Park
Sức chứa: 11,480
Địa chỉ: East End Park, Halbeath Road, Dunfermline. KY12 7RB
Website: http://www.dafc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.25(bình quân)
Dunfermline - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH27/04/24Dunfermline1-1Inverness C.T.*H0:0HòaDướic1-0Trên
SCO LCH20/04/24Dunfermline*0-0Queen's ParkH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH13/04/24Airdrieonians*2-1DunfermlineB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH06/04/24Dunfermline1-1Partick Thistle*H0:0HòaDướic0-1Trên
SCO LCH30/03/24Arbroath2-3Dunfermline*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-3Trên
SCO LCH23/03/24Greenock Morton*0-1DunfermlineT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH16/03/24Dunfermline3-1Dundee United*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO LCH09/03/24Raith Rovers*2-0DunfermlineB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SCO LCH06/03/24Dunfermline*0-2AirdrieoniansB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SCO LCH02/03/24Dunfermline*2-0Ayr Utd.T0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
SCO LCH28/02/24Inverness C.T.*0-0DunfermlineH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH24/02/24Partick Thistle*1-3DunfermlineT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO LCH17/02/24Dunfermline*1-1ArbroathH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO LCH10/02/24Dunfermline*0-3Queen's ParkB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SCO LCH03/02/24Dunfermline0-5Greenock Morton*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO LCH27/01/24Dundee United*0-0DunfermlineH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH06/01/24Queen's Park2-1Dunfermline*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SCO LCH02/01/24Dunfermline1-2Raith Rovers*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH30/12/23Ayr Utd.*2-2DunfermlineH0:0HòaTrênc1-2Trên
SCO LCH23/12/23 Arbroath1-1Dunfermline*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 4 4 0 0 0 3 4 3
25.00% 40.00% 35.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Dunfermline - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 430 266 25 479 493
Dunfermline - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 176 243 182 171 280 324 175 193
20.58% 18.11% 25.00% 18.72% 17.59% 28.81% 33.33% 18.00% 19.86%
Sân nhà 113 85 120 83 80 132 158 77 114
23.49% 17.67% 24.95% 17.26% 16.63% 27.44% 32.85% 16.01% 23.70%
Sân trung lập 0 3 2 4 4 6 5 1 1
0.00% 23.08% 15.38% 30.77% 30.77% 46.15% 38.46% 7.69% 7.69%
Sân khách 87 88 121 95 87 142 161 97 78
18.20% 18.41% 25.31% 19.87% 18.20% 29.71% 33.68% 20.29% 16.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dunfermline - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 217 14 234 166 6 163 45 37 48
46.67% 3.01% 50.32% 49.55% 1.79% 48.66% 34.62% 28.46% 36.92%
Sân nhà 127 10 151 55 0 60 19 16 23
44.10% 3.47% 52.43% 47.83% 0.00% 52.17% 32.76% 27.59% 39.66%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 6 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 89 4 82 107 6 97 25 21 25
50.86% 2.29% 46.86% 50.95% 2.86% 46.19% 35.21% 29.58% 35.21%
Dunfermline - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH04/05/2024 02:45Ayr Utd.VSDunfermline
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Craig Wighton
11Lewis McCann
14Alex Jakubiak
23Michael O'Halloran
Jake Sutherlan
Tiền vệ
5Christopher Hamilton
7Kane Ritchie Hosler
8Joeseph Chalmers
10Matthew Todd
16Ben Summers
17Owen Moffat
18Paul Allan
24Jake Rennie
25Michael Beagley
28Andy Tod
Hậu vệ
2Aaron Comrie
3Joshua Edwards
4Kyle Benedictus
6Ewan Otoo
12Rhys Breen
15Sam Fisher
19Miller Fenton
Liam Hoggan
Thủ môn
1Deniz Mehmet
44Max Little
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.