Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 7thắng kèo(77.78%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(22.22%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 14trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
9 |
3 |
3 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
1 |
40.00% |
45.00% |
15.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
Botafogo PB - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
185 |
290 |
113 |
9 |
302 |
295 |
Botafogo PB - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
119 |
135 |
189 |
107 |
47 |
152 |
218 |
132 |
95 |
19.93% |
22.61% |
31.66% |
17.92% |
7.87% |
25.46% |
36.52% |
22.11% |
15.91% |
Sân nhà |
87 |
75 |
87 |
39 |
10 |
48 |
104 |
81 |
65 |
29.19% |
25.17% |
29.19% |
13.09% |
3.36% |
16.11% |
34.90% |
27.18% |
21.81% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
5 |
1 |
0 |
2 |
5 |
1 |
1 |
22.22% |
11.11% |
55.56% |
11.11% |
0.00% |
22.22% |
55.56% |
11.11% |
11.11% |
Sân khách |
30 |
59 |
97 |
67 |
37 |
102 |
109 |
50 |
29 |
10.34% |
20.34% |
33.45% |
23.10% |
12.76% |
35.17% |
37.59% |
17.24% |
10.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Botafogo PB - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
101 |
7 |
104 |
87 |
2 |
52 |
14 |
15 |
11 |
47.64% |
3.30% |
49.06% |
61.70% |
1.42% |
36.88% |
35.00% |
37.50% |
27.50% |
Sân nhà |
82 |
5 |
79 |
16 |
0 |
7 |
5 |
3 |
2 |
49.40% |
3.01% |
47.59% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
18 |
2 |
23 |
69 |
2 |
45 |
7 |
10 |
9 |
41.86% |
4.65% |
53.49% |
59.48% |
1.72% |
38.79% |
26.92% |
38.46% |
34.62% |
|
|
|
|