|
|
|
KF Erzeni Shijak | | |
| | Thành lập: | 1931 | Quốc tịch: | Albania | Thành phố: | Shijak | Sân nhà: | Tefik Jashari Stadium | Sức chứa: | 4000 | Địa chỉ: | Rruga E Stadiumit, Shijak, Durres County, Albania |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 1thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(75.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
3 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
6 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
27.27% |
18.18% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
KF Erzeni Shijak - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
44 |
64 |
32 |
2 |
72 |
70 |
KF Erzeni Shijak - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
13 |
31 |
39 |
29 |
30 |
49 |
55 |
22 |
16 |
9.15% |
21.83% |
27.46% |
20.42% |
21.13% |
34.51% |
38.73% |
15.49% |
11.27% |
Sân nhà |
8 |
18 |
21 |
9 |
12 |
20 |
30 |
8 |
10 |
11.76% |
26.47% |
30.88% |
13.24% |
17.65% |
29.41% |
44.12% |
11.76% |
14.71% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
13 |
16 |
20 |
17 |
29 |
23 |
13 |
6 |
7.04% |
18.31% |
22.54% |
28.17% |
23.94% |
40.85% |
32.39% |
18.31% |
8.45% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
KF Erzeni Shijak - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
2 |
0 |
3 |
7 |
0 |
14 |
2 |
4 |
2 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5 |
1 |
1 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
1 |
3 |
0 |
8 |
1 |
2 |
1 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
27.27% |
0.00% |
72.73% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
KF Erzeni Shijak - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|