Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

PFK Kuban

Thành lập: 1928-6-4
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Krasnodar
Sân nhà: Kuban Stadium
Sức chứa: 31,654
Website: http://pfckuban.ru/
PFK Kuban - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24PFK Kuban1-1Neftekhimik Nizhnekamsk*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
RUS D224/04/24Alania Vladikavkaz*3-0PFK KubanB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D220/04/24Akron Togliatti*6-0PFK KubanB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D214/04/24PFK Kuban1-2KamAZ*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D207/04/24Chernomorets Novorossiysk3-0PFK KubanB  Trênl1-0Trên
RUS D201/04/24PFK Kuban1-1Dinamo Makhachkala*H0:0HòaDướic0-1Trên
RUS D219/03/24Rodina Moscow*1-0PFK KubanB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS D210/03/24PFK Kuban0-0Arsenal Tula*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D202/03/24PFK Kuban*0-2Shinnik YaroslavlB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/02/24FC Tyumen1-2PFK KubanT  Trênl1-1Trên
INT CF20/02/24PFK Kuban0-3Lokomotiv TashkentB  Trênl0-0Dưới
RUS D225/11/23 Sokol Saratov*1-3PFK KubanT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D219/11/23 PFK Kuban*1-1SKA KhabarovskH0:0HòaDướic1-0Trên
RUS D212/11/23FC Tyumen*3-0PFK KubanB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D205/11/23FK Leningradets*0-1PFK KubanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D228/10/23PFK Kuban*2-2Chernomorets NovorossiyskH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
RUS D222/10/23Arsenal Tula*3-1PFK KubanB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D214/10/23PFK Kuban2-1FC Torpedo Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D208/10/23PFK Kuban1-0Rodina Moscow*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D201/10/23SKA Khabarovsk*2-0PFK KubanB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 3hòa(17.65%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 5 3 0 0 0 3 0 7
25.00% 25.00% 50.00% 20.00% 50.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00%
PFK Kuban - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 117 43 10 123 111
PFK Kuban - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 50 49 54 42 39 69 76 51 38
21.37% 20.94% 23.08% 17.95% 16.67% 29.49% 32.48% 21.79% 16.24%
Sân nhà 30 25 25 19 16 27 42 22 24
26.09% 21.74% 21.74% 16.52% 13.91% 23.48% 36.52% 19.13% 20.87%
Sân trung lập 0 1 0 1 0 0 0 2 0
0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 20 23 29 22 23 42 34 27 14
17.09% 19.66% 24.79% 18.80% 19.66% 35.90% 29.06% 23.08% 11.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFK Kuban - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 0 28 34 3 25 7 8 8
34.88% 0.00% 65.12% 54.84% 4.84% 40.32% 30.43% 34.78% 34.78%
Sân nhà 9 0 21 10 1 5 6 4 7
30.00% 0.00% 70.00% 62.50% 6.25% 31.25% 35.29% 23.53% 41.18%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 7 23 2 20 1 4 1
41.67% 0.00% 58.33% 51.11% 4.44% 44.44% 16.67% 66.67% 16.67%
PFK Kuban - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D205/05/2024 23:00PFK KubanVSFK Leningradets
RUS D212/05/2024 22:00Yenisey KrasnoyarskVSPFK Kuban
RUS D217/05/2024 00:30FC Torpedo MoscowVSPFK Kuban
RUS D220/05/2024 22:00PFK KubanVSFK Khimki
RUS D225/05/2024 22:00Volgar AstrakhanVSPFK Kuban
Tôi muốn nói
Tiền đạo
33Danila Ezhkov
36Ilya Gruznov
90Mikhail Gaynov
Tiền vệ
7Azamat Gurfov
8Georgi Makhatadze
9Bogdan Reichman
10Nuri Abdokov
17Ilya Moseychuk
20Olivier Kenfack
21Konstantin Kertanov
22Nikita Bakalyuk
23Igor Sokolov
38Leon Musaev
56Lenar Fattakhov
70Garrik Levin
73Albert Sharipov
87Igor Bezdenezhnykh
Hậu vệ
3Islam Zhilov
18Arkadiy Solop
19Yevgeni Osipov
28Azat Bairyyev
30Soslan Takazov
37Maksim Vedeneev
77Ivan Temnikov
96Aleksandr Smirnov
Thủ môn
1Yury Nesterenko
24Dmitri Ternovskiy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.