|
|
|
Crusaders FC | | |
| | Thành lập: | 1898 | Quốc tịch: | Bắc Ireland | Thành phố: | Belfast | Sân nhà: | Seaview | Sức chứa: | 3383 | Địa chỉ: | Seaview, Shore Road, Belfast BT15 3PL | Website: | http://www.crusadersfc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 29.86(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
3 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
3 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
Crusaders FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
174 |
377 |
312 |
41 |
463 |
441 |
Crusaders FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
288 |
204 |
179 |
118 |
115 |
152 |
260 |
215 |
277 |
31.86% |
22.57% |
19.80% |
13.05% |
12.72% |
16.81% |
28.76% |
23.78% |
30.64% |
Sân nhà |
165 |
105 |
80 |
55 |
43 |
59 |
116 |
117 |
156 |
36.83% |
23.44% |
17.86% |
12.28% |
9.60% |
13.17% |
25.89% |
26.12% |
34.82% |
Sân trung lập |
4 |
2 |
6 |
4 |
6 |
7 |
10 |
0 |
5 |
18.18% |
9.09% |
27.27% |
18.18% |
27.27% |
31.82% |
45.45% |
0.00% |
22.73% |
Sân khách |
119 |
97 |
93 |
59 |
66 |
86 |
134 |
98 |
116 |
27.42% |
22.35% |
21.43% |
13.59% |
15.21% |
19.82% |
30.88% |
22.58% |
26.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Crusaders FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
234 |
16 |
237 |
75 |
3 |
75 |
32 |
17 |
17 |
48.05% |
3.29% |
48.67% |
49.02% |
1.96% |
49.02% |
48.48% |
25.76% |
25.76% |
Sân nhà |
131 |
10 |
135 |
18 |
1 |
24 |
14 |
5 |
9 |
47.46% |
3.62% |
48.91% |
41.86% |
2.33% |
55.81% |
50.00% |
17.86% |
32.14% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
5 |
0 |
5 |
1 |
0 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
99 |
6 |
98 |
52 |
2 |
46 |
17 |
12 |
6 |
48.77% |
2.96% |
48.28% |
52.00% |
2.00% |
46.00% |
48.57% |
34.29% |
17.14% |
|
|
|
|