Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Santos de Guapiles FC

Thành lập: 1961
Quốc tịch: Cô-xta Ri-ca
Thành phố: Guapiles
Sân nhà: Estadio Ebal Rodríguez
Sức chứa: 3000
Địa chỉ: Guapiles
Website: http://ad-santos.webnode.es
Tuổi cả cầu thủ: 27.54(bình quân)
Santos de Guapiles FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CRC D106/05/24Cartagines Deportiva SA*1-1Santos de Guapiles FCH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CRC D128/04/24Municipal Grecia*0-1Santos de Guapiles FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CRC D122/04/24Santos de Guapiles FC*2-1PuntarenasT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CRC D118/04/24Sporting San Jose*2-1Santos de Guapiles FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CRC D114/04/24Santos de Guapiles FC0-4CS Herediano*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
CRC D107/04/24 Santos de Guapiles FC3-0Municipal Liberia*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CRC D130/03/24Perez Zeledon*2-1Santos de Guapiles FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CRC D127/03/24Santos de Guapiles FC*0-0GuanacastecaH0:0HòaDướic0-0Dưới
CRC D111/03/24Santos de Guapiles FC1-3Deportivo Saprissa*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
CRC D102/03/24Alajuelense*4-0Santos de Guapiles FCB0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
CRC D128/02/24AD San Carlos*4-0Santos de Guapiles FCB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
CRC D126/02/24 Santos de Guapiles FC*0-2Municipal GreciaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CRC D122/02/24CS Herediano*2-1Santos de Guapiles FCB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CRC D118/02/24Puntarenas*3-1Santos de Guapiles FCB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CRC D112/02/24Santos de Guapiles FC*0-2Sporting San JoseB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
CRC D129/01/24Municipal Liberia*5-0Santos de Guapiles FCB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
CRC D125/01/24Santos de Guapiles FC*2-1Perez ZeledonT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
CRC D121/01/24Guanacasteca*2-2Santos de Guapiles FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CRC D117/01/24Santos de Guapiles FC2-4AD San Carlos*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
CRC D114/01/24Santos de Guapiles FC*0-2Cartagines Deportiva SAB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 3 1 6 0 0 0 1 2 7
20.00% 15.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Santos de Guapiles FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 382 203 13 372 401
Santos de Guapiles FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 126 134 198 154 161 233 248 180 112
16.30% 17.34% 25.61% 19.92% 20.83% 30.14% 32.08% 23.29% 14.49%
Sân nhà 79 83 96 49 54 81 116 93 71
21.88% 22.99% 26.59% 13.57% 14.96% 22.44% 32.13% 25.76% 19.67%
Sân trung lập 7 14 9 10 8 15 17 10 6
14.58% 29.17% 18.75% 20.83% 16.67% 31.25% 35.42% 20.83% 12.50%
Sân khách 40 37 93 95 99 137 115 77 35
10.99% 10.16% 25.55% 26.10% 27.20% 37.64% 31.59% 21.15% 9.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Santos de Guapiles FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 113 0 97 161 15 159 45 15 22
53.81% 0.00% 46.19% 48.06% 4.48% 47.46% 54.88% 18.29% 26.83%
Sân nhà 102 0 80 36 3 35 18 8 10
56.04% 0.00% 43.96% 48.65% 4.05% 47.30% 50.00% 22.22% 27.78%
Sân trung lập 5 0 7 15 1 10 7 1 1
41.67% 0.00% 58.33% 57.69% 3.85% 38.46% 77.78% 11.11% 11.11%
Sân khách 6 0 10 110 11 114 20 6 11
37.50% 0.00% 62.50% 46.81% 4.68% 48.51% 54.05% 16.22% 29.73%
Santos de Guapiles FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CRC D109/05/2024 09:00Santos de Guapiles FCVSAlajuelense
CRC D113/05/2024 04:00Deportivo SaprissaVSSantos de Guapiles FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
53Juan Villalobos
88Starling Donney Matarrita Gonzalez
Andres Gomez
Cristian David Zuniga Pino
Aldo Xavier Magana Padilla
Jefferson Sanchez
Tiền vệ
7Edder Solorzano
8Denilson Mason Gutierrez
11Reimond Ademar Salas Gomez
16Jourgen Isacc Salas Ortega
24Jeremy Gomez Stuart
28Randy Chirino
38Sebastian Araya
Anderson Jesus Nunez Ruiz
Hậu vệ
3Jhamir Ordain
4Luis Hernandez
5Alvin Jamier Bennett Freckleton
20Armando Jose Ruiz Cole
21Juan Diego Madrigal Espinoza
25Adan Climaco
29Rigoberto Jimenez
79Oscar Linton
Samir Taylor
Thủ môn
1Brayan Morales
23Alejandro Barrientos
30Iker Sanabria
Alejandro Gomez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.