|
|
|
Al-Arabi SC | | |
| | Thành lập: | 1952-4-1 | Quốc tịch: | Qatar | Thành phố: | Doha | Sân nhà: | Grand Hamad Stadium | Sức chứa: | 13,000 | Địa chỉ: | Doha, Qatar | Website: | http://www.alarabi.qa/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
3 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
4 |
5 |
2 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
36.36% |
45.45% |
18.18% |
Al-Arabi SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
134 |
271 |
205 |
24 |
316 |
318 |
Al-Arabi SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
117 |
127 |
152 |
117 |
121 |
142 |
222 |
145 |
125 |
18.45% |
20.03% |
23.97% |
18.45% |
19.09% |
22.40% |
35.02% |
22.87% |
19.72% |
Sân nhà |
44 |
67 |
53 |
53 |
57 |
69 |
94 |
65 |
46 |
16.06% |
24.45% |
19.34% |
19.34% |
20.80% |
25.18% |
34.31% |
23.72% |
16.79% |
Sân trung lập |
19 |
11 |
28 |
19 |
6 |
20 |
25 |
20 |
18 |
22.89% |
13.25% |
33.73% |
22.89% |
7.23% |
24.10% |
30.12% |
24.10% |
21.69% |
Sân khách |
54 |
49 |
71 |
45 |
58 |
53 |
103 |
60 |
61 |
19.49% |
17.69% |
25.63% |
16.25% |
20.94% |
19.13% |
37.18% |
21.66% |
22.02% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al-Arabi SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
116 |
3 |
114 |
98 |
3 |
94 |
27 |
21 |
24 |
49.79% |
1.29% |
48.93% |
50.26% |
1.54% |
48.21% |
37.50% |
29.17% |
33.33% |
Sân nhà |
58 |
1 |
60 |
25 |
2 |
39 |
10 |
5 |
8 |
48.74% |
0.84% |
50.42% |
37.88% |
3.03% |
59.09% |
43.48% |
21.74% |
34.78% |
Sân trung lập |
19 |
1 |
22 |
19 |
0 |
6 |
3 |
6 |
6 |
45.24% |
2.38% |
52.38% |
76.00% |
0.00% |
24.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
39 |
1 |
32 |
54 |
1 |
49 |
14 |
10 |
10 |
54.17% |
1.39% |
44.44% |
51.92% |
0.96% |
47.12% |
41.18% |
29.41% |
29.41% |
Al-Arabi SC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|