Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
8 |
8 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
Eldense - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
137 |
217 |
100 |
9 |
206 |
257 |
Eldense - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
68 |
96 |
134 |
77 |
88 |
152 |
160 |
99 |
52 |
14.69% |
20.73% |
28.94% |
16.63% |
19.01% |
32.83% |
34.56% |
21.38% |
11.23% |
Sân nhà |
47 |
53 |
66 |
31 |
31 |
74 |
61 |
61 |
32 |
20.61% |
23.25% |
28.95% |
13.60% |
13.60% |
32.46% |
26.75% |
26.75% |
14.04% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
21 |
43 |
67 |
46 |
55 |
75 |
99 |
38 |
20 |
9.05% |
18.53% |
28.88% |
19.83% |
23.71% |
32.33% |
42.67% |
16.38% |
8.62% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Eldense - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
4 |
54 |
54 |
3 |
52 |
10 |
12 |
10 |
46.30% |
3.70% |
50.00% |
49.54% |
2.75% |
47.71% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
Sân nhà |
43 |
3 |
41 |
13 |
2 |
11 |
5 |
6 |
5 |
49.43% |
3.45% |
47.13% |
50.00% |
7.69% |
42.31% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
1 |
13 |
40 |
1 |
40 |
5 |
6 |
5 |
33.33% |
4.76% |
61.90% |
49.38% |
1.23% |
49.38% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
|
|
|
|