Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Syunik

Thành lập: 2006
Quốc tịch: Armenia
Thành phố: Karpan
Sân nhà: Football Academy Stadium
Sức chứa: 1,428
Địa chỉ: Davit Bek str. 22/6, Karpan
Website: http://www.ffa.am/en/clubs
Tuổi cả cầu thủ: 25.29(bình quân)
FC Syunik - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARM D210/05/24Lernayin Artsakh4-1FC Syunik B  Trênl3-1Trên
ARM D203/05/24FC Syunik4-3MIKA AshtarakT  Trênl2-0Trên
ARM D227/04/24BKMA II Yerevan1-2FC SyunikT  Trênl1-1Trên
ARM D217/04/24Gandzasar Kapan2-0FC SyunikB  Dướic0-0Dưới
ARM D209/04/24FC Syunik1-0Pyunik B T  Dướil1-0Trên
ARM D202/04/24Urartu B2-2FC SyunikH  Trênc2-0Trên
ARM D217/03/24FC Syunik2-0FC Noah BT  Dướic0-0Dưới
ARM D210/03/24Ararat Yerevan II1-3FC SyunikT  Trênc0-2Trên
ARM D202/03/24FC Syunik0-1Ararat-Armenia BB  Dướil0-0Dưới
INT CF16/02/24Kauno Zalgiris(T)1-0FC SyunikB  Dướil1-0Trên
ARM D204/12/23Alashkert B Martuni0-2FC SyunikT  Dướic0-1Trên
ARM Cup26/11/23FC Syunik0-1BKMAB  Dướil0-1Trên
ARM D209/11/23Andranik0-3FC SyunikT  Trênl0-2Trên
ARM D205/11/23FC Syunik4-1Shirak BT  Trênl1-1Trên
ARM D230/10/23Nikarm0-1FC SyunikT  Dướil0-0Dưới
ARM D223/10/23FC Syunik2-3Lernayin ArtsakhB  Trênl1-1Trên
ARM D218/10/23MIKA Ashtarak0-7FC SyunikT  Trênl0-2Trên
ARM Cup06/10/23FC Syunik7-0NikarmT  Trênl3-0Trên
ARM D202/10/23FC Syunik2-2BKMA II YerevanH  Trênc1-2Trên
ARM D226/09/23 FC Onor0-4FC SyunikT  Trênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 5 1 3 0 0 1 7 1 2
60.00% 10.00% 30.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 70.00% 10.00% 20.00%
FC Syunik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 174 233 106 16 275 254
FC Syunik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 100 102 125 111 91 178 170 99 82
18.90% 19.28% 23.63% 20.98% 17.20% 33.65% 32.14% 18.71% 15.50%
Sân nhà 55 56 54 54 34 75 80 52 46
21.74% 22.13% 21.34% 21.34% 13.44% 29.64% 31.62% 20.55% 18.18%
Sân trung lập 4 2 2 7 6 9 6 4 2
19.05% 9.52% 9.52% 33.33% 28.57% 42.86% 28.57% 19.05% 9.52%
Sân khách 41 44 69 50 51 94 84 43 34
16.08% 17.25% 27.06% 19.61% 20.00% 36.86% 32.94% 16.86% 13.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Syunik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 3 58 83 3 52 11 8 11
38.38% 3.03% 58.59% 60.14% 2.17% 37.68% 36.67% 26.67% 36.67%
Sân nhà 22 2 37 24 1 11 5 5 5
36.07% 3.28% 60.66% 66.67% 2.78% 30.56% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 3 0 7 2 0 6 1 0 1
30.00% 0.00% 70.00% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 13 1 14 57 2 35 5 3 5
46.43% 3.57% 50.00% 60.64% 2.13% 37.23% 38.46% 23.08% 38.46%
FC Syunik - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARM D216/05/2024 19:00FC SyunikVSAndranik
ARM D216/05/2024 20:00FC SyunikVSNikarm
ARM D222/05/2024 21:00Shirak BVSFC Syunik
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Israel Roberto Ferreira Junior
Tiền vệ
4Alen Tatintsyan
27Abdoul Karim Zoko
Hậu vệ
2Hakob Hambardzumyan
3David Atayan
9Gevorg Nranyan
Thủ môn
16Mihran Hovhannisyan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.