Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

UN Kaerjeng 97

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Luxembourg
Sân nhà: Stade um Beschel
Sức chứa: 1,000
Địa chỉ: BP 94 4901 Bascharage
Website: http://www.un-kaerjeng.lu
Email: [email protected]
UN Kaerjeng 97 - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D129/04/24Progres Niederkorn2-0UN Kaerjeng 97B  Dướic0-0Dưới
LUX D121/04/24 UN Kaerjeng 970-0Victoria RosportH  Dướic0-0Dưới
LUX D114/04/24 Union Titus Petange1-1UN Kaerjeng 97 H  Dướic0-1Trên
LUX D107/04/24UN Kaerjeng 971-3Swift HesperangeB  Trênc1-2Trên
LUX D130/03/24FC Schifflingen0-1UN Kaerjeng 97T  Dướil0-0Dưới
LUX D117/03/24UN Kaerjeng 971-0FC Marisca Miersch T  Dướil1-0Trên
LUX D110/03/24Jeunesse Esch3-0UN Kaerjeng 97B  Trênl1-0Trên
LUX D103/03/24UN Kaerjeng 972-2F91 DudelangeH  Trênc1-2Trên
LUX D125/02/24FC Differdange 034-0UN Kaerjeng 97B  Trênc1-0Trên
LUX D118/02/24UN Kaerjeng 972-1US Mondorf-les-BainsT  Trênl0-1Trên
LUX D111/02/24UN Kaerjeng 970-1UNA StrassenB  Dướil0-1Trên
INT CF04/02/24UN Kaerjeng 970-1Etzella EttelbruckB  Dướil0-0Dưới
LUX D110/12/23Racing Union Luxembourg2-1UN Kaerjeng 97B  Trênl1-1Trên
LUX D103/12/23UN Kaerjeng 972-1Fola EschT  Trênl0-0Dưới
LUX D126/11/23 FC Wiltz 711-1UN Kaerjeng 97H  Dướic1-0Trên
LUX D112/11/23UN Kaerjeng 972-0Progres NiederkornT  Dướic1-0Trên
LUX Cup09/11/23FC Schifflingen3-2UN Kaerjeng 97 B  Trênl0-0Dưới
LUX D105/11/23Victoria Rosport1-4UN Kaerjeng 97T  Trênl1-2Trên
LUX D123/10/23UN Kaerjeng 970-1Union Titus PetangeB  Dướil0-0Dưới
LUX D108/10/23Swift Hesperange0-0UN Kaerjeng 97H  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 4 2 4 0 0 0 2 3 5
30.00% 25.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
UN Kaerjeng 97 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 66 152 122 14 177 177
UN Kaerjeng 97 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 62 53 67 65 107 111 110 68 65
17.51% 14.97% 18.93% 18.36% 30.23% 31.36% 31.07% 19.21% 18.36%
Sân nhà 31 32 37 31 44 49 50 40 36
17.71% 18.29% 21.14% 17.71% 25.14% 28.00% 28.57% 22.86% 20.57%
Sân trung lập 0 1 1 1 2 1 4 0 0
0.00% 20.00% 20.00% 20.00% 40.00% 20.00% 80.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 20 29 33 61 61 56 28 29
17.82% 11.49% 16.67% 18.97% 35.06% 35.06% 32.18% 16.09% 16.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
UN Kaerjeng 97 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 4 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
UN Kaerjeng 97 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00UN Kaerjeng 97VSFC Wiltz 71
LUX D113/05/2024 00:30Fola EschVSUN Kaerjeng 97
LUX D118/05/2024 23:59UN Kaerjeng 97VSRacing Union Luxembourg
LUX D126/05/2024 22:00MondercangeVSUN Kaerjeng 97
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Stefan Lopes
9Thomas Garnier
10Valerio Barbaro
18Blaise Baillet
23Giacomo D'Asaro
27Ivan Albanese
29Idir Boutrif
Lui Wagner
Ken Corral Garcia
Tiền vệ
7Julien Fostier
11Christophe Thiel
15Ousmane Balde
16Diogo Povoa Dinis
20Tim Ewert
30Ben Klein
Riad Ouedraogo
Hậu vệ
2Yannick Biagui
5Tom Siebenaler
6Noe Ewert
13Elysee Lecomte
17Guillaume Mura
19Mathias Janisch
22Houssam Ait Said Tafzati
24Paulo Junior Sousa Rodrigues
26Thomas Schroeder
28Luca Intini
Luca Moser
Stephane Alves Raposo
Thủ môn
1Noah Scheidweiler
12Andrew de Witte
21Joe Frising
25Tom Weiland
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.