|
|
|
Chelmsford City | | |
| | Thành lập: | 1878 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Chelmsford | Sân nhà: | Melbourne Stadium | Sức chứa: | 3,019 | Địa chỉ: | Chelmsford Sport & Athletics Centre, Salerno Way, Chelmsford, Essex CM1 2EH | Website: | http://www.chelmsfordcityfc.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
6 |
3 |
1 |
1 |
0 |
0 |
4 |
2 |
3 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Chelmsford City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
178 |
385 |
258 |
33 |
427 |
427 |
Chelmsford City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
202 |
187 |
194 |
139 |
132 |
179 |
274 |
204 |
197 |
23.65% |
21.90% |
22.72% |
16.28% |
15.46% |
20.96% |
32.08% |
23.89% |
23.07% |
Sân nhà |
121 |
96 |
102 |
66 |
43 |
81 |
123 |
104 |
120 |
28.27% |
22.43% |
23.83% |
15.42% |
10.05% |
18.93% |
28.74% |
24.30% |
28.04% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
80 |
90 |
92 |
73 |
89 |
98 |
150 |
100 |
76 |
18.87% |
21.23% |
21.70% |
17.22% |
20.99% |
23.11% |
35.38% |
23.58% |
17.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chelmsford City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
180 |
13 |
208 |
97 |
3 |
86 |
36 |
24 |
29 |
44.89% |
3.24% |
51.87% |
52.15% |
1.61% |
46.24% |
40.45% |
26.97% |
32.58% |
Sân nhà |
114 |
11 |
131 |
31 |
1 |
21 |
18 |
6 |
7 |
44.53% |
4.30% |
51.17% |
58.49% |
1.89% |
39.62% |
58.06% |
19.35% |
22.58% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
64 |
2 |
77 |
66 |
2 |
65 |
18 |
18 |
22 |
44.76% |
1.40% |
53.85% |
49.62% |
1.50% |
48.87% |
31.03% |
31.03% |
37.93% |
Chelmsford City - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|