Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Warta Poznan

Thành lập: 1912-6-15
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Poznań
Sân nhà: Stadion Miejski Warty
Sức chứa: 2,813
Địa chỉ: Droga Dębińska 12, 61-555 Poznań
Website: http://wartapoznansa.pl/
Warta Poznan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D126/04/24Piast Gliwice*2-0Warta PoznanB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
POL D123/04/24Warta Poznan*5-2Stal MielecT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
POL D112/04/24Warta Poznan*1-0Korona KielceT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D107/04/24Slask Wroclaw*2-1Warta Poznan B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D103/04/24Warta Poznan1-1Zaglebie Lubin*H0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF21/03/24Pogon Szczecin*0-2Warta PoznanT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D116/03/24Lech Poznan*2-0Warta PoznanB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D112/03/24Warta Poznan*0-1LKS LodzB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D102/03/24Cracovia Krakow*0-1Warta PoznanT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D127/02/24Warta Poznan*0-0Radomiak RadomH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24Warta Poznan*3-1Notec CzarnkowT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
POL D117/02/24Ruch Chorzow*0-0Warta PoznanH0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D111/02/24Warta Poznan2-1Rakow Czestochowa*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF01/02/24Warta Poznan0-1FK ShkendijaB  Dướil0-1Trên
INT CF27/01/24Slovan Liberec(T)1-1Warta PoznanH  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24Warta Poznan2-1LNZ CherkasyT  Trênl1-1Trên
INT CF20/01/24 Warta Poznan1-5Widzew lodzB  Trênc0-4Trên
POL D116/12/23Gornik Zabrze*3-0Warta PoznanB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D109/12/23Pogon Szczecin*3-3Warta PoznanH0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
POL Cup06/12/23Jagiellonia Bialystok*2-0Warta PoznanB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 3hòa(18.75%), 6thua kèo(37.50%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 2 3 0 1 0 2 2 5
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Warta Poznan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 189 326 143 12 332 338
Warta Poznan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 114 129 165 139 123 206 231 142 91
17.01% 19.25% 24.63% 20.75% 18.36% 30.75% 34.48% 21.19% 13.58%
Sân nhà 67 64 81 72 45 83 115 78 53
20.36% 19.45% 24.62% 21.88% 13.68% 25.23% 34.95% 23.71% 16.11%
Sân trung lập 7 5 13 9 12 17 18 5 6
15.22% 10.87% 28.26% 19.57% 26.09% 36.96% 39.13% 10.87% 13.04%
Sân khách 40 60 71 58 66 106 98 59 32
13.56% 20.34% 24.07% 19.66% 22.37% 35.93% 33.22% 20.00% 10.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Warta Poznan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 59 1 69 99 3 100 37 23 27
45.74% 0.78% 53.49% 49.01% 1.49% 49.50% 42.53% 26.44% 31.03%
Sân nhà 40 1 52 20 0 28 14 12 13
43.01% 1.08% 55.91% 41.67% 0.00% 58.33% 35.90% 30.77% 33.33%
Sân trung lập 5 0 4 12 0 13 3 1 4
55.56% 0.00% 44.44% 48.00% 0.00% 52.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân khách 14 0 13 67 3 59 20 10 10
51.85% 0.00% 48.15% 51.94% 2.33% 45.74% 50.00% 25.00% 25.00%
Warta Poznan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D105/05/2024 18:30Warta PoznanVSWidzew lodz
POL D112/05/2024 18:30Puszcza NiepolomiceVSWarta Poznan
POL D119/05/2024 21:00Warta PoznanVSLegia Warszawa
POL D125/05/2024 23:30Jagiellonia BialystokVSWarta Poznan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marton Eppel
11Filip Tonder
29Dario Vizinger
99Adam Zrelak
Tiền vệ
6Maciej Zurawski
7Kajetan Szmyt
8Niilo Maenpaa
15Michal Kopczynski
16Miguel Mariz Luis
21Mateusz Kupczak
23Jedrzej Hanuszczak
25Jakub Paszkowski
47Tomas Prikryl
77Stefan Savic
Hậu vệ
2Jakub Bartkowski
3Jakub Kielb
4Dimitrios Stavropoulos
14Bogdan Tiru
18Mateusz Lechowicz
20Mohamed Mezghrani
22Konrad Matuszewski
24Patryk Rychlik
27Kacper Przybylko
28Filip Borowski
44Dawid Szymonowicz
Thủ môn
1Adrian Lis
33Jedrzej Grobelny
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.