Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

F.C. Ashdod

Thành lập: 1999
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Ashdod
Sân nhà: Yud-Alef Stadium
Sức chứa: 7,800
Địa chỉ: PO Box 3565 IL - 77128 ASHDOD
Website: http://www.fcashdod.co.il/
F.C. Ashdod - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D128/04/24F.C. Ashdod*1-0Hapoel Petah Tikva T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ISR D121/04/24Hapoel Hadera2-2F.C. Ashdod*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ISR D115/04/24F.C. Ashdod0-0Maccabi Netanya*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D131/03/24Maccabi Petah Tikva FC*0-1F.C. AshdodT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ISR D116/03/24Hapoel Beer Sheva*1-0F.C. AshdodB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ISR D110/03/24F.C. Ashdod0-2Maccabi Netanya*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D103/03/24Bnei Sakhnin FC*1-1F.C. AshdodH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ISR D126/02/24 F.C. Ashdod0-5Maccabi Haifa*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-5Trên
ISR D118/02/24Hapoel Jerusalem FC*1-1F.C. AshdodH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ISR D110/02/24F.C. Ashdod*2-0Hapoel Petah TikvaT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ISR D104/02/24Hapoel Tel Aviv*3-1F.C. AshdodB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ISR D131/01/24F.C. Ashdod1-0Maccabi Bnei Reineh*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ISR CUP26/01/24F.C. Ashdod(T)*0-2Ironi TiberiasB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ISR D120/01/24Hapoel Hadera1-1F.C. Ashdod*H0:0HòaDướic1-1Trên
ISR D118/01/24 Maccabi Petah Tikva FC1-2F.C. Ashdod*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ISR D113/01/24F.C. Ashdod0-1Hapoel Haifa*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ISR D109/01/24Beitar Jerusalem*1-1F.C. AshdodH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR D104/01/24F.C. Ashdod1-4Maccabi Tel Aviv*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR D131/12/23 F.C. Ashdod1-3Hapoel Beer Sheva*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ISR D127/12/23Maccabi Netanya*1-0F.C. AshdodB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 3 1 5 0 0 1 2 5 3
25.00% 30.00% 45.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 50.00% 30.00%
F.C. Ashdod - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 225 415 210 16 412 454
F.C. Ashdod - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 158 245 174 158 256 320 169 121
15.13% 18.24% 28.29% 20.09% 18.24% 29.56% 36.95% 19.52% 13.97%
Sân nhà 83 83 130 81 54 109 151 101 70
19.26% 19.26% 30.16% 18.79% 12.53% 25.29% 35.03% 23.43% 16.24%
Sân trung lập 3 3 8 5 5 7 11 3 3
12.50% 12.50% 33.33% 20.83% 20.83% 29.17% 45.83% 12.50% 12.50%
Sân khách 45 72 107 88 99 140 158 65 48
10.95% 17.52% 26.03% 21.41% 24.09% 34.06% 38.44% 15.82% 11.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
F.C. Ashdod - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 108 3 145 160 10 128 32 41 38
42.19% 1.17% 56.64% 53.69% 3.36% 42.95% 28.83% 36.94% 34.23%
Sân nhà 77 3 101 53 6 37 18 18 17
42.54% 1.66% 55.80% 55.21% 6.25% 38.54% 33.96% 33.96% 32.08%
Sân trung lập 3 0 5 3 1 5 1 4 1
37.50% 0.00% 62.50% 33.33% 11.11% 55.56% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân khách 28 0 39 104 3 86 13 19 20
41.79% 0.00% 58.21% 53.89% 1.55% 44.56% 25.00% 36.54% 38.46%
F.C. Ashdod - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D107/05/2024 01:30Beitar JerusalemVSF.C. Ashdod
ISR D111/05/2024 23:00Hapoel Tel AvivVSF.C. Ashdod
ISR D118/05/2024 23:59F.C. AshdodVSHapoel Jerusalem FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Stav Torial
11Roy Levy
19Adir Levi
28Ebenezer Mamatah
30Ravid Abergel
77Yacov Brihon
Mohamad Kanaan
Tiền vệ
6Martin Ndzie
8Yosef Azulay
9Shalev Harush
14Noam Mucha
18Ilay Tamam
36Elad Shahaf
49Michael Ohana
70Jordan Botaka
95Lucas Salinas
97Jordan Sebban
99Josef Ganda
Martin Andazi
Hậu vệ
3Gil Cohen
4Timothy Dennis Awany
5Clark Robertson
13Montari Kamaheni
15Tom Ben-Zaken
16Zohar Zasno
20David Cuperman Coifman
24Shaked Hakmon
40Obaida Khatab
Thủ môn
1Ariel Harush
41Sahar Hasson
Raz Zaguri
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.