Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
3 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Os Belenenses - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
26 |
38 |
19 |
2 |
44 |
41 |
Os Belenenses - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
17 |
14 |
21 |
19 |
14 |
25 |
33 |
12 |
15 |
20.00% |
16.47% |
24.71% |
22.35% |
16.47% |
29.41% |
38.82% |
14.12% |
17.65% |
Sân nhà |
13 |
6 |
10 |
10 |
6 |
13 |
13 |
7 |
12 |
28.89% |
13.33% |
22.22% |
22.22% |
13.33% |
28.89% |
28.89% |
15.56% |
26.67% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
8 |
11 |
9 |
8 |
12 |
20 |
5 |
3 |
10.00% |
20.00% |
27.50% |
22.50% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
12.50% |
7.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Os Belenenses - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
6 |
0 |
12 |
16 |
2 |
20 |
6 |
2 |
2 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
42.11% |
5.26% |
52.63% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân nhà |
4 |
0 |
9 |
5 |
1 |
9 |
4 |
2 |
0 |
30.77% |
0.00% |
69.23% |
33.33% |
6.67% |
60.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
3 |
11 |
1 |
11 |
2 |
0 |
2 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
47.83% |
4.35% |
47.83% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
|
|
|
|