Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

ADT Tarma

Thành lập: 1929-6-18
Quốc tịch: Peru
Thành phố: Tarma
Sân nhà: Estadio Municipal de Quillacollo
Sức chứa: 9,000
ADT Tarma - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
PER D129/04/24 Alianza Atletico*1-2ADT TarmaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
PER D121/04/24ADT Tarma*1-0Univ. Cesar VallejoT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
PER D115/04/24 Cusco FC*3-2ADT Tarma B0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
PER D108/04/24ADT Tarma*2-2Deportivo GarcilasoH0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
PER D101/04/24Sport Huancayo*0-2ADT TarmaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
PER D117/03/24ADT Tarma*2-1UTC CajamarcaT0:1HòaTrênl1-0Trên
PER D110/03/24FBC Melgar*3-1ADT TarmaB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
CON CSA06/03/24Deportivo Garcilaso*0-0ADT TarmaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
PER D102/03/24ADT Tarma2-0Alianza Lima* T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
PER D126/02/24Atletico Grau*2-2ADT TarmaH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
PER D118/02/24ADT Tarma*4-0Carlos A. Mannucci T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
PER D112/02/24Los Chankas*2-0ADT TarmaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
PER D104/02/24ADT Tarma*1-1Cienciano H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
PER D128/01/24Sporting Cristal*6-2ADT TarmaB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
PER D130/10/23ADT Tarma*0-0Carlos A. MannucciH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
PER D122/10/23Alianza Lima*0-0ADT TarmaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
PER D109/10/23ADT Tarma*3-0Deportivo Union ComercioT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
PER D102/10/23Academia Deportiva Cantolao0-1ADT Tarma* T1:0HòaDướil0-0Dưới
PER D125/09/23 ADT Tarma*1-0Alianza AtleticoT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
PER D121/09/23Cienciano*2-2ADT TarmaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 3 0 0 0 0 3 4 4
45.00% 35.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
ADT Tarma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 24 44 16 3 40 47
ADT Tarma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 11 18 30 15 13 23 32 24 8
12.64% 20.69% 34.48% 17.24% 14.94% 26.44% 36.78% 27.59% 9.20%
Sân nhà 9 11 14 6 2 8 18 10 6
21.43% 26.19% 33.33% 14.29% 4.76% 19.05% 42.86% 23.81% 14.29%
Sân trung lập 0 1 1 0 0 0 1 1 0
0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 2 6 15 9 11 15 13 13 2
4.65% 13.95% 34.88% 20.93% 25.58% 34.88% 30.23% 30.23% 4.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ADT Tarma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 3 20 27 2 16 4 1 2
34.29% 8.57% 57.14% 60.00% 4.44% 35.56% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân nhà 11 2 20 4 0 1 3 1 0
33.33% 6.06% 60.61% 80.00% 0.00% 20.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 1 0 22 2 15 1 0 2
0.00% 100.00% 0.00% 56.41% 5.13% 38.46% 33.33% 0.00% 66.67%
ADT Tarma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
PER D104/05/2024 04:00ADT TarmaVSUniversitario de Deportes
PER D111/05/2024 03:30Deportivo Union ComercioVSADT Tarma
PER D119/05/2024 04:00ADT TarmaVSComerciantes Unidos
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Hernan Rengifo Trigoso
11Angel Fernando Quinonez Guerrero
12Joao Robin Rojas Mendoza
17Cristhian Alberto Vargas Reyes
18Jhojan Humberto Dominguez Tasayco
20Luiz Humberto da Silva Silva,
89Janio Carlo Posito Olazabal
Tiền vệ
6Luis Felipe Perez Valencia
7Edson Diego Aubert
8Jorge Samir Palomino Poma
10Victor Andres Cedron Zurita
14Juan Gonzales
22Cesar Manuel Alvarez Huaman
27Alexander Anderson Hidalgo Jorge
54Yimy Gamero
Hậu vệ
3Cesar Johan Inga Velasquez
4Ronald Bryce Vega Guzman
13D'Alessandro Montenegro
16Gu Rum Choi Guevara
23John William Narvaez Arroyo
24Alex Enrique Rambal Ramirez
25Saulo Cancho
26Fernando Luis Bersano
28Jhair Soto
29Jean Franco Falconi
Thủ môn
1Eder Alberto Hermoza Guevara
21Pedro Anthony Diaz Mendoza
30Ernesto Pinillos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.