Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Taian Tiankuang

Thành lập: 2010-10-10
Quốc tịch: Trung Quốc
Sức chứa: 32000
Taian Tiankuang - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D227/04/24ShaanXi Union4-0Taian TiankuangB  Trênc1-0Trên
CHAFAC20/04/24Dezhou Haishan1-3Taian TiankuangT  Trênc1-1Trên
CHA D215/04/24Taian Tiankuang*0-1Hubei IstarB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D210/04/24Rizhao Yuqi*0-1Taian TiankuangT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D205/04/24Langfang Glory City3-0Taian TiankuangB  Trênl0-0Dưới
CHA D231/03/24Taian Tiankuang*1-1Haimen CodionH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D223/03/24Taian Tiankuang1-1Shandong Taishan BH  Dướic1-1Trên
CHA D221/10/23Taian Tiankuang6-0Ganzhou RuishiT  Trênc2-0Trên
CHA D214/10/23Hồ Nam Tương Đào1-6Taian TiankuangT  Trênl0-3Trên
CHA D209/10/23Quanzhou Yassin1-2Taian Tiankuang*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHA D216/09/23Taian Tiankuang*1-2Haikou MingchengB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA D209/09/23Ganzhou Ruishi2-4Taian TiankuangT  Trênc0-3Trên
CHA D202/09/23Taian Tiankuang1-2Hồ Nam Tương ĐàoB  Trênl0-1Trên
CHA D227/08/23Taian Tiankuang1-1Quanzhou YassinH  Dướic1-0Trên
CHA D219/08/23Haikou Mingcheng0-2Taian TiankuangT  Dướic0-0Dưới
CHA D206/08/23Taian Tiankuang1-1Haimen CodionH  Dướic0-0Dưới
CHA D229/07/23Hubei Istar*4-1Taian TiankuangB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA D223/07/23Taian Tiankuang*4-1Wuhan JiangChengT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA D215/07/23Dalian Young Boy1-0Taian TiankuangB  Dướil1-0Trên
CHA D208/07/23Taian Tiankuang1-1Tech Bắc KinhH  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 3thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 2 5 3 0 0 0 6 0 4
40.00% 25.00% 35.00% 20.00% 50.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Taian Tiankuang - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 14 20 11 1 25 21
Taian Tiankuang - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 9 10 12 9 6 13 17 8 8
19.57% 21.74% 26.09% 19.57% 13.04% 28.26% 36.96% 17.39% 17.39%
Sân nhà 2 1 9 3 0 2 8 2 3
13.33% 6.67% 60.00% 20.00% 0.00% 13.33% 53.33% 13.33% 20.00%
Sân trung lập 2 5 3 4 2 6 6 2 2
12.50% 31.25% 18.75% 25.00% 12.50% 37.50% 37.50% 12.50% 12.50%
Sân khách 5 4 0 2 4 5 3 4 3
33.33% 26.67% 0.00% 13.33% 26.67% 33.33% 20.00% 26.67% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Taian Tiankuang - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 1 10 4 0 3 3 0 2
35.29% 5.88% 58.82% 57.14% 0.00% 42.86% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân nhà 2 0 4 2 0 0 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 2 1 4 2 0 2 1 0 2
28.57% 14.29% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 2 0 2 0 0 1 2 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Taian Tiankuang - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA D204/05/2024 15:00Taian TiankuangVSTech Bắc Kinh
CHA D211/05/2024 15:00Dalian K'un CityVSTaian Tiankuang
CHAFAC18/05/2024 14:00Taian TiankuangVSFoshan Nanshi
CHA D225/05/2024 15:00Taian TiankuangVSXi'an Ronghai
CHA D201/06/2024 16:00Shandong Taishan BVSTaian Tiankuang
CHA D209/06/2024 19:30Haimen CodionVSTaian Tiankuang
CHA D216/06/2024 16:00Taian TiankuangVSLangfang Glory City
CHA D223/06/2024 16:00Taian TiankuangVSRizhao Yuqi
CHA D230/06/2024 16:30Hubei IstarVSTaian Tiankuang
CHA D207/07/2024 16:00Taian TiankuangVSShaanXi Union
CHA D213/07/2024 17:00Tech Bắc KinhVSTaian Tiankuang
CHA D221/07/2024 16:00Taian TiankuangVSDalian K'un City
CHA D228/07/2024 16:00Xi'an RonghaiVSTaian Tiankuang
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Gao Fei
9Jiang Xiaochen
17Liu Guobo
28Zhang Tong
47Yan Tianyi
48Zhou Ziang
50Liu Yilin
55Arpatjan Abdukerim
Tiền vệ
7He Linli
8Yao Daogang
10Qi Tianyu
22Ren Wei
23Xie Wenxi
24Sun Longxiang
41Liu Fanyi
49Deng Chunze
59Ihsan Yasinjan
60Long Tingwei
Hậu vệ
2Yang Zhaohui
5Lin Guoyu
12Ma Chao
18Li Jingrun
21Shi Ming
32Gao Shuo
34Ou Li
52Wang Bohan
Thủ môn
1Wang Kailong
16Wang Meng
42Sheng Muze
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.