Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Haimen Codion

Thành lập: 2011-5-21
Quốc tịch: Trung Quốc
Sức chứa: 15000
Haimen Codion - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D227/04/24Haimen Codion1-1Langfang Glory CityH  Dướic1-1Trên
CHAFAC19/04/24 Hangzhou Qiantang1-0Haimen CodionB  Dướil1-0Trên
CHA D215/04/24Xi'an Ronghai1-4Haimen Codion*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA D211/04/24ShaanXi Union1-1Haimen CodionH  Dướic1-0Trên
CHA D205/04/24Haimen Codion2-1Hubei IstarT  Trênl1-0Trên
CHA D231/03/24Taian Tiankuang*1-1Haimen CodionH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D223/03/24Haimen Codion2-1Rizhao YuqiT  Trênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Shanghai Jiading Huilong*2-1Haimen CodionB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
CHA D221/10/23Haimen Codion5-0Hồ Nam Tương ĐàoT  Trênl1-0Trên
CHA D214/10/23Ganzhou Ruishi2-4Haimen CodionT  Trênc0-3Trên
CHA D209/10/23Haikou Mingcheng3-1Haimen Codion* B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CHA D216/09/23Haimen Codion2-1Quanzhou YassinT  Trênl1-0Trên
CHA D210/09/23Hồ Nam Tương Đào2-1Haimen CodionB  Trênl1-0Trên
CHA D203/09/23Haimen Codion4-1Ganzhou RuishiT  Trênl1-1Trên
CHA D226/08/23 Haimen Codion2-0Haikou MingchengT  Dướic2-0Trên
CHA D219/08/23Quanzhou Yassin1-5Haimen CodionT  Trênc1-3Trên
CHA D206/08/23Taian Tiankuang1-1Haimen CodionH  Dướic0-0Dưới
CHA D229/07/23Haimen Codion*1-1Wuhan JiangChengH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
CHAFAC25/07/23Chongqing Tonglianglong*3-0Haimen CodionB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA D222/07/23Haimen Codion0-0Hubei IstarH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(66.67%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 3 0 0 0 0 3 3 5
45.00% 30.00% 25.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Haimen Codion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 9 29 11 0 20 29
Haimen Codion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 17 4 16 9 3 10 17 11 11
34.69% 8.16% 32.65% 18.37% 6.12% 20.41% 34.69% 22.45% 22.45%
Sân nhà 5 3 7 1 0 3 4 7 2
31.25% 18.75% 43.75% 6.25% 0.00% 18.75% 25.00% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 7 0 5 2 1 2 5 4 4
46.67% 0.00% 33.33% 13.33% 6.67% 13.33% 33.33% 26.67% 26.67%
Sân khách 5 1 4 6 2 5 8 0 5
27.78% 5.56% 22.22% 33.33% 11.11% 27.78% 44.44% 0.00% 27.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Haimen Codion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 10 5 1 3 0 0 0
44.44% 0.00% 55.56% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 4 2 0 0 0 0 0
20.00% 0.00% 80.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 5 0 3 2 0 1 0 0 0
62.50% 0.00% 37.50% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 3 1 1 2 0 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Haimen Codion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA D205/05/2024 19:30Haimen CodionVSDalian K'un City
CHA D212/05/2024 15:30Shandong Taishan BVSHaimen Codion
CHA D225/05/2024 19:30Haimen CodionVSTech Bắc Kinh
CHA D202/06/2024 19:30Rizhao YuqiVSHaimen Codion
CHA D209/06/2024 19:30Haimen CodionVSTaian Tiankuang
CHA D216/06/2024 16:30Hubei IstarVSHaimen Codion
CHA D222/06/2024 19:30Haimen CodionVSShaanXi Union
CHA D230/06/2024 19:30Haimen CodionVSXi'an Ronghai
CHA D207/07/2024 16:00Langfang Glory CityVSHaimen Codion
CHA D214/07/2024 19:00Dalian K'un CityVSHaimen Codion
CHA D221/07/2024 16:00Haimen CodionVSShandong Taishan B
CHA D228/07/2024 16:00Tech Bắc KinhVSHaimen Codion
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Zhu Hui
21Huang-Jiang Daya
59Dai Yuanji
Tiền vệ
8Ding Yufeng
9Yan Ge
19Zheng Lei
29Jin Hang
46Ji Sangnan
49Chen Weijing
50Cheng Xin
53Cheng Yi
57Zhang Haonan
60Yin Hanlong
Hậu vệ
3Yu Jiawei
17Bai Xianyi
23Zhang Ranxu
26Pei Guoguang
32Qi Dan
41Guo Kainan
45Cao Yuetao
47Xue Tianyi
51Cheng Xuekun
56Sun Qi'nan
58Luo Gaoju
Thủ môn
1Zhao Dongxu
52Xie Gongbo
55Liang Zhenfu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.