trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
USA MLSRv | 18/05/24 | Austin FC B* | 2-2 | Sporting Kansas City II | H | 0:1/4 | Thua 1/2 kèo | Trên | c | 1-1 | Trên | 90 phút[2-2],11 mét[5-4] | USA MLSRv | 13/05/24 | Saint Louis City B* | 2-1 | Austin FC B | B | 0:1/2 | Thua kèo | Trên | l | 1-0 | Trên | USA MLSRv | 04/05/24 | Colorado Rapids B* | 1-2 | Austin FC B | T | 0:1/4 | Thắng kèo | Trên | l | 0-1 | Trên | USA MLSRv | 27/04/24 | Austin FC B* | 2-2 | Ventura County FC | H | 0:1/2 | Thua kèo | Trên | c | 2-0 | Trên | 90 phút[2-2],11 mét[4-5] | USA MLSRv | 21/04/24 | The Town | 0-0 | Austin FC B | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[4-2] | USA MLSRv | 13/04/24 | Austin FC B* | 0-1 | Saint Louis City B | B | 0:1/4 | Thua kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 29/03/24 | Houston Dynamo B* | 0-1 | Austin FC B | T | 0:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | USA CUP | 20/03/24 | Austin FC B | 1-1 | Foro SC | H | | | Dưới | c | 0-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4] | USA MLSRv | 16/03/24 | Austin FC B* | 1-3 | Tacoma Defiance | B | 0:1/4 | Thua kèo | Trên | c | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 23/10/23 | Columbus Crew B* | 1-3 | Austin FC B | T | 0:1/4 | Thắng kèo | Trên | c | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 16/10/23 | Colorado Rapids B | 0-0 | Austin FC B | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-4] | USA MLSRv | 09/10/23 | Tacoma Defiance* | 0-1 | Austin FC B | T | 0:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 30/09/23 | Sporting Kansas City II | 0-2 | Austin FC B | T | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 25/09/23 | North Texas | 3-1 | Austin FC B | B | | | Trên | c | 2-0 | Trên | USA MLSRv | 16/09/23 | Austin FC B | 1-2 | Colorado Rapids B | B | | | Trên | l | 1-1 | Trên | USA MLSRv | 11/09/23 | Minnesota United B | 1-1 | Austin FC B* | H | 1/4:0 | Thua 1/2 kèo | Dưới | c | 0-1 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[9-8] | USA MLSRv | 02/09/23 | Austin FC B | 1-1 | Los Angeles FC II | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[5-4] | USA MLSRv | 26/08/23 | Austin FC B* | 1-2 | Sporting Kansas City II | B | 0:1/2 | Thua kèo | Trên | l | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 21/08/23 | Vancouver Whitecaps B | 1-1 | Austin FC B* | H | 1/4:0 | Thua 1/2 kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],11 mét[4-3] | USA MLSRv | 13/08/23 | The Town* | 0-2 | Austin FC B | T | 0:0 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới |
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(61.54%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
0 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
4 |
2 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Austin FC B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
13 |
18 |
8 |
0 |
17 |
22 |
Austin FC B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
9 |
7 |
13 |
7 |
3 |
9 |
16 |
7 |
7 |
23.08% |
17.95% |
33.33% |
17.95% |
7.69% |
23.08% |
41.03% |
17.95% |
17.95% |
Sân nhà |
6 |
2 |
5 |
4 |
1 |
2 |
7 |
4 |
5 |
33.33% |
11.11% |
27.78% |
22.22% |
5.56% |
11.11% |
38.89% |
22.22% |
27.78% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
5 |
8 |
3 |
2 |
7 |
9 |
3 |
2 |
14.29% |
23.81% |
38.10% |
14.29% |
9.52% |
33.33% |
42.86% |
14.29% |
9.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Austin FC B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
5 |
0 |
9 |
4 |
0 |
2 |
4 |
0 |
0 |
35.71% |
0.00% |
64.29% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|