Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sandecja Nowy Sacz

Thành lập: 1910
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Nowy Sącz
Sân nhà: im. Ojca Władysława Augustynka
Sức chứa: 2,850
Địa chỉ: Kilińskiego 47, 33-300 Nowy Sącz
Website: http://www.sandecja.com.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 27.50(bình quân)
Sandecja Nowy Sacz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D327/04/24 Chojniczanka Chojnice1-0Sandecja Nowy SaczB  Dướil0-0Dưới
POL D320/04/24Sandecja Nowy Sacz0-1Hutnik KrakowB  Dướil0-1Trên
POL D313/04/24KKS 1925 Kalisz1-2Sandecja Nowy SaczT  Trênl1-1Trên
POL D306/04/24Sandecja Nowy Sacz0-0Stomil OlsztynH  Dướic0-0Dưới
POL D329/03/24Stal Stalowa Wola*2-1Sandecja Nowy SaczB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D323/03/24 Sandecja Nowy Sacz*0-1LKS II LodzB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
POL D316/03/24Wisla Pulawy1-3Sandecja Nowy SaczT  Trênc0-1Trên
POL D309/03/24 Sandecja Nowy Sacz*2-3Pogon SiedlceB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
POL D305/03/24Sandecja Nowy Sacz*2-1Radunia StezycaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D302/03/24 Sandecja Nowy Sacz*1-3GKS JastrzebieB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
POL D325/02/24Sandecja Nowy Sacz1-1Zaglebie Lubin BH  Dướic0-0Dưới
INT CF14/02/24Sandecja Nowy Sacz1-11. FC Tatran PresovH  Dướic0-0Dưới
INT CF10/02/24Wisla II Krakow1-2Sandecja Nowy SaczT  Trênl1-2Trên
INT CF03/02/24Polonia Bytom*3-1Sandecja Nowy SaczB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
POL D325/11/23Sandecja Nowy Sacz2-2Skra Czestochowa*H0:0HòaTrênc2-2Trên
POL D318/11/23Sandecja Nowy Sacz*1-0Olimpia GrudziadzT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D311/11/23Kotwica Kolobrzeg2-1Sandecja Nowy SaczB  Trênl1-0Trên
POL D304/11/23Sandecja Nowy Sacz*0-0Lech Poznan BH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D328/10/23Olimpia Elblag4-1Sandecja Nowy SaczB  Trênl2-1Trên
POL D321/10/23 Sandecja Nowy Sacz3-2Polonia BytomT  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 2thắng kèo(22.22%), 1hòa(11.11%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 5 4 0 0 0 3 0 5
30.00% 25.00% 45.00% 25.00% 41.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50%
Sandecja Nowy Sacz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 186 302 173 14 321 354
Sandecja Nowy Sacz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 109 123 195 125 123 213 222 139 101
16.15% 18.22% 28.89% 18.52% 18.22% 31.56% 32.89% 20.59% 14.96%
Sân nhà 72 73 87 54 35 73 109 76 63
22.43% 22.74% 27.10% 16.82% 10.90% 22.74% 33.96% 23.68% 19.63%
Sân trung lập 1 3 8 4 5 7 8 4 2
4.76% 14.29% 38.10% 19.05% 23.81% 33.33% 38.10% 19.05% 9.52%
Sân khách 36 47 100 67 83 133 105 59 36
10.81% 14.11% 30.03% 20.12% 24.92% 39.94% 31.53% 17.72% 10.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sandecja Nowy Sacz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 0 85 124 4 117 40 37 43
49.40% 0.00% 50.60% 50.61% 1.63% 47.76% 33.33% 30.83% 35.83%
Sân nhà 72 0 69 34 0 24 17 18 17
51.06% 0.00% 48.94% 58.62% 0.00% 41.38% 32.69% 34.62% 32.69%
Sân trung lập 0 0 3 6 1 6 2 1 2
0.00% 0.00% 100.00% 46.15% 7.69% 46.15% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 11 0 13 84 3 87 21 18 24
45.83% 0.00% 54.17% 48.28% 1.72% 50.00% 33.33% 28.57% 38.10%
Sandecja Nowy Sacz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D303/05/2024 22:00Polonia BytomVSSandecja Nowy Sacz
POL D311/05/2024 23:00Sandecja Nowy SaczVSOlimpia Elblag
POL D318/05/2024 23:59Lech Poznan BVSSandecja Nowy Sacz
POL D325/05/2024 20:00Sandecja Nowy SaczVSKotwica Kolobrzeg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jakub Wrobel
11Maciej Mas
17Tomasz Nawotka
27Damian Chmiel
30Patryk Kapica
Tiền vệ
22Igor Maslanka
33Bartlomiej Kasprzak
Hậu vệ
5Dawid Szufryn
13Jakub Iskra
23Piotr Kowalik
24Kamil Slaby
28Michal Piter-Bucko
70Lukasz Kosakiewicz
90Tomasz Boczek
Mateusz Popiela
Thủ môn
12Szymon Tokarz
31Dawid Pietrzkiewicz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.