Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grindavik

Thành lập: 1935
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Grindavik
Sân nhà: Grindavikvöllur
Sức chứa: 1,750
Địa chỉ: Austurvegur 3, 240 Grindavik
Website: http://www.umfg.is/
Email: [email protected]
Grindavik - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE D102/05/24Grindavik2-3Fjolnir*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ICE CUP25/04/24IBV Vestmannaeyjar*1-2Grindavik T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ICE CUP13/04/24Hviti Riddarinn0-3GrindavikT  Trênl0-1Trên
ICE LC02/03/24Keflavik*3-3Grindavik H0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ICE LC24/02/24Grindavik1-0Vestri*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ICE LC21/02/24Hafnarfjordur FH(T)*2-3GrindavikT0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ICE LC17/02/24Breidablik4-0GrindavikB  Trênc2-0Trên
ICE LC10/02/24Grotta Seltjarnarnes*1-2GrindavikT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ICE D116/09/23Thor Akureyri*3-0GrindavikB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ICE D109/09/23Grindavik*2-1UMF SelfossT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ICE D101/09/23Throttur Reykjavik5-0GrindavikB  Trênl3-0Trên
ICE D126/08/23Grindavik*7-2KFR AegirT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ICE D122/08/23Fjolnir*5-1GrindavikB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ICE D117/08/23Grindavik*1-0Leiknir ReykjavikT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ICE D111/08/23UMF Afturelding*1-2GrindavikT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ICE D103/08/23Grindavik1-1Vestri*H0:0HòaDướic0-1Trên
ICE D129/07/23UMF Njardvik4-1Grindavik*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ICE D126/07/23UMF Selfoss2-0Grindavik*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ICE D122/07/23Grindavik0-2IA Akranes*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ICE D116/07/23Grotta Seltjarnarnes*2-0GrindavikB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 4 1 2 1 0 0 4 1 7
45.00% 10.00% 45.00% 57.14% 14.29% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 8.33% 58.33%
Grindavik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 94 265 210 39 309 299
Grindavik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 125 112 133 109 129 131 197 133 147
20.56% 18.42% 21.88% 17.93% 21.22% 21.55% 32.40% 21.88% 24.18%
Sân nhà 58 50 63 34 39 43 73 64 64
23.77% 20.49% 25.82% 13.93% 15.98% 17.62% 29.92% 26.23% 26.23%
Sân trung lập 17 15 17 14 18 17 25 18 21
20.99% 18.52% 20.99% 17.28% 22.22% 20.99% 30.86% 22.22% 25.93%
Sân khách 50 47 53 61 72 71 99 51 62
17.67% 16.61% 18.73% 21.55% 25.44% 25.09% 34.98% 18.02% 21.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grindavik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 87 4 100 145 10 135 20 15 16
45.55% 2.09% 52.36% 50.00% 3.45% 46.55% 39.22% 29.41% 31.37%
Sân nhà 45 3 61 40 1 34 11 9 8
41.28% 2.75% 55.96% 53.33% 1.33% 45.33% 39.29% 32.14% 28.57%
Sân trung lập 14 0 9 26 2 21 2 3 1
60.87% 0.00% 39.13% 53.06% 4.08% 42.86% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 28 1 30 79 7 80 7 3 7
47.46% 1.69% 50.85% 47.59% 4.22% 48.19% 41.18% 17.65% 41.18%
Grindavik - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ICE D111/05/2024 03:15IR Rây-kia-víchVSGrindavik
ICE CUP18/05/2024 03:15GrindavikVSVikingur Reykjavik
ICE D118/05/2024 22:00GrindavikVSGrotta Seltjarnarnes
ICE D125/05/2024 03:15UMF AftureldingVSGrindavik
ICE D101/06/2024 03:15GrindavikVSKeflavik
ICE D108/06/2024 01:30Thor AkureyriVSGrindavik
ICE D114/06/2024 03:15Leiknir ReykjavikVSGrindavik
ICE D122/06/2024 23:59GrindavikVSDalvik Reynir
ICE D127/06/2024 02:00GrindavikVSIBV Vestmannaeyjar
ICE D101/07/2024 03:15Throttur ReykjavikVSGrindavik
ICE D105/07/2024 03:15UMF NjardvikVSGrindavik
ICE D112/07/2024 03:15GrindavikVSIR Rây-kia-vích
ICE D119/07/2024 02:00FjolnirVSGrindavik
ICE D126/07/2024 03:15Grotta SeltjarnarnesVSGrindavik
ICE D131/07/2024 03:15GrindavikVSUMF Afturelding
ICE D109/08/2024 03:15KeflavikVSGrindavik
ICE D115/08/2024 02:00GrindavikVSThor Akureyri
ICE D118/08/2024 22:00GrindavikVSLeiknir Reykjavik
ICE D125/08/2024 00:00Dalvik ReynirVSGrindavik
ICE D130/08/2024 03:15GrindavikVSThrottur Reykjavik
ICE D108/09/2024 22:00IBV VestmannaeyjarVSGrindavik
ICE D114/09/2024 22:00GrindavikVSUMF Njardvik
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kristofer Konradsson
9Edi Horvat
20Dagur Ingi Hammer Gunnarsson
Tiền vệ
8Einar Karl Ingvarsson
10Gudjon Petur Lydsson
11Simon Logi Thasaphong
15Freyr Jonsson
38Martin Montipo
80Alexander Veigar Thorarinsson
88Larus Orri Olafsson
Gudmundur Fannar Jonsson
Hậu vệ
4Bjarki Adalsteinsson
6Viktor Gudberg Hauksson
21Marino Axel Helgason
23Dagur Austmann Hilmarsson
26Sigurjon Runarsson
Aevar Andri Ofjord
Nemanja Latinovic
Thủ môn
1Aron Dagur Birnuson
13Maciej Majewski
24Ingolfur Havardarson
Anton Helgi Johannsson
Benony Thorhallsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.