Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Bunyodkor

Thành lập: 2005
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Sân nhà: Milliy Stadium
Sức chứa: 34000
Địa chỉ: Tashkent, Uzbekistan
Website: http://www.fcbunyodkor.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.60(bình quân)
FC Bunyodkor - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB Cup28/04/24FC Bunyodkor7-0JayxunT  Trênl3-0Trên
UZB Cup21/04/24Qiziriq Football Club1-1FC BunyodkorH  Dướic0-1Trên
UZB Cup14/04/24FC Bunyodkor0-0Shortan GuzarH  Dướic0-0Dưới
UZB PFL05/04/24 FC Bunyodkor*0-0Dinamo SamarqandH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL29/03/24AGMK*1-0FC Bunyodkor B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF22/03/24CSKA Moscow2-1FC BunyodkorB  Trênl2-0Trên
UZB PFL17/03/24FC Bunyodkor2-2Navbahor Namangan*H1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UZB PFL10/03/24FK Andijan*5-1FC Bunyodkor B0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
UZB PFL02/03/24FC Bunyodkor*1-3Qizilqum ZarafshonB0:1/4Thua kèoTrênc0-3Trên
INT CF11/02/24FK Auda0-2FC BunyodkorT  Dướic0-1Trên
INT CF07/02/24Rotor Volgograd2-1FC BunyodkorB  Trênl0-0Dưới
INT CF06/02/24Arsenal Tula(T)2-0FC BunyodkorB  Dướic1-0Trên
INT CF25/01/24FC Bunyodkor1-0FC DobrudzhaT  Dướil0-0Dưới
INT CF20/01/24Szombathelyi Haladas1-2FC BunyodkorT  Trênl1-1Trên
UZB PFL01/12/23Pakhtakor Tashkent*2-3FC BunyodkorT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
UZB PFL23/11/23FC Bunyodkor*1-0Metallurg BekobodT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL11/11/23Navbahor Namangan*3-0FC BunyodkorB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UZB PFL28/10/23 FC Bunyodkor2-1Neftchi Fergana* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UZB PFL21/10/23FK Olympic Tashkent*1-1FC Bunyodkor H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UZB PFL06/10/23FC Bunyodkor*2-2Qizilqum ZarafshonH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(54.55%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 4 1 0 0 1 3 2 5
35.00% 30.00% 35.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 20.00% 50.00%
FC Bunyodkor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 301 154 7 335 312
FC Bunyodkor - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 164 160 99 53 141 207 163 136
26.43% 25.35% 24.73% 15.30% 8.19% 21.79% 31.99% 25.19% 21.02%
Sân nhà 103 88 64 35 13 46 92 84 81
33.99% 29.04% 21.12% 11.55% 4.29% 15.18% 30.36% 27.72% 26.73%
Sân trung lập 4 9 19 10 3 10 21 8 6
8.89% 20.00% 42.22% 22.22% 6.67% 22.22% 46.67% 17.78% 13.33%
Sân khách 64 67 77 54 37 85 94 71 49
21.40% 22.41% 25.75% 18.06% 12.37% 28.43% 31.44% 23.75% 16.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Bunyodkor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 162 14 162 72 2 47 11 11 22
47.93% 4.14% 47.93% 59.50% 1.65% 38.84% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân nhà 100 8 90 12 0 9 3 4 7
50.51% 4.04% 45.45% 57.14% 0.00% 42.86% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 6 1 14 11 0 2 1 1 2
28.57% 4.76% 66.67% 84.62% 0.00% 15.38% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 56 5 58 49 2 36 7 6 13
47.06% 4.20% 48.74% 56.32% 2.30% 41.38% 26.92% 23.08% 50.00%
FC Bunyodkor - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL05/05/2024 21:30FC BunyodkorVSTermez Surkhon
UZB PFL13/05/2024 21:00Nasaf QarshiVSFC Bunyodkor
UZB PFL21/05/2024 21:00FC BunyodkorVSLokomotiv Tashkent
UZB PFL26/05/2024 21:00Sogdiana JizzakhVSFC Bunyodkor
UZB PFL01/06/2024 21:00FC BunyodkorVSNeftchi Fergana
UZB PFL17/06/2024 21:00Metallurg BekobodVSFC Bunyodkor
UZB PFL23/06/2024 21:00FC BunyodkorVSFK Olympic Tashkent
UZB PFL30/06/2024 21:00Pakhtakor TashkentVSFC Bunyodkor
Tôi muốn nói
Tiền đạo
29Muzaffar Olimzhonov
45Farkhod Utkirov
Rustamkhon Azimov
Temurkhuja Abdukholiqov
Toni Jovic
Mirhakon Mirakhmadov
Amir Turakulov
Tiền vệ
10Rasul Yuldashev
19Bilol Tupliyev
21Gayrat Azizkhuzhaev
25Mukhammad Safo Fozilov
34Sukhrob Izzatov
46Azizbek Tulkunbekov
99Umid Sultonov
Frane Cirjak
Hậu vệ
3Makhmud Makhamadzhonov
14Akhmadzhon Anvarov
22Usmonali Ismonaliev
37Mukhmmad Khahramonov
62Abdulloh Omonaliev
Momcilo Raso
Samir Zeljkovic
Thủ môn
44Islomzhon Asrolov
71Sarvar Karimov
Marin Ljubic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.