|
|
|
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Nigeria | Thành phố: | Abuja | Địa chỉ: | Plot 2033, Olusegun Obasanjo Way, Zone 7, Wuse Abuja P.O. Box 5101 Garki ABUJA | Website: | http://www.fedefoot.ma | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.87(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 12 trận mở kèo: 5thắng kèo(41.67%), 3hòa(25.00%), 4thua kèo(33.33%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
5 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
41 |
67 |
32 |
7 |
76 |
71 |
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
25 |
28 |
25 |
19 |
42 |
39 |
24 |
42 |
34.01% |
17.01% |
19.05% |
17.01% |
12.93% |
28.57% |
26.53% |
16.33% |
28.57% |
Sân nhà |
15 |
8 |
4 |
1 |
1 |
2 |
9 |
6 |
12 |
51.72% |
27.59% |
13.79% |
3.45% |
3.45% |
6.90% |
31.03% |
20.69% |
41.38% |
Sân trung lập |
26 |
8 |
12 |
16 |
6 |
19 |
17 |
8 |
24 |
38.24% |
11.76% |
17.65% |
23.53% |
8.82% |
27.94% |
25.00% |
11.76% |
35.29% |
Sân khách |
9 |
9 |
12 |
8 |
12 |
21 |
13 |
10 |
6 |
18.00% |
18.00% |
24.00% |
16.00% |
24.00% |
42.00% |
26.00% |
20.00% |
12.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
2 |
18 |
19 |
2 |
11 |
2 |
2 |
0 |
53.49% |
4.65% |
41.86% |
59.38% |
6.25% |
34.38% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân nhà |
3 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
18 |
0 |
12 |
14 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
73.68% |
0.00% |
26.32% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
1 |
4 |
5 |
2 |
6 |
2 |
2 |
0 |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
38.46% |
15.38% |
46.15% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
|
|
|
|