|
|
|
Krasnodar FK | | |
| | Thành lập: | 2008-2-22 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Krasnodar | Sân nhà: | Kuban Stadium | Sức chứa: | 35,179 | Địa chỉ: | Ulitsa Razvedchika Leonova, 1, Krasnodar, Krasnodar Krai | Website: | http://fckrasnodar.ru | Tuổi cả cầu thủ: | 25.78(bình quân) | Giá trị đội hình: | 114,83 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 2hòa(13.33%), 6thua kèo(40.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
6 |
1 |
2 |
2 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Krasnodar FK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
185 |
339 |
203 |
17 |
368 |
376 |
Krasnodar FK - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
184 |
164 |
189 |
122 |
85 |
157 |
242 |
185 |
160 |
24.73% |
22.04% |
25.40% |
16.40% |
11.42% |
21.10% |
32.53% |
24.87% |
21.51% |
Sân nhà |
106 |
81 |
75 |
39 |
30 |
52 |
97 |
95 |
87 |
32.02% |
24.47% |
22.66% |
11.78% |
9.06% |
15.71% |
29.31% |
28.70% |
26.28% |
Sân trung lập |
17 |
23 |
30 |
14 |
14 |
23 |
35 |
22 |
18 |
17.35% |
23.47% |
30.61% |
14.29% |
14.29% |
23.47% |
35.71% |
22.45% |
18.37% |
Sân khách |
61 |
60 |
84 |
69 |
41 |
82 |
110 |
68 |
55 |
19.37% |
19.05% |
26.67% |
21.90% |
13.02% |
26.03% |
34.92% |
21.59% |
17.46% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Krasnodar FK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
186 |
7 |
192 |
112 |
4 |
82 |
36 |
22 |
32 |
48.31% |
1.82% |
49.87% |
56.57% |
2.02% |
41.41% |
40.00% |
24.44% |
35.56% |
Sân nhà |
118 |
5 |
95 |
22 |
1 |
19 |
13 |
6 |
13 |
54.13% |
2.29% |
43.58% |
52.38% |
2.38% |
45.24% |
40.63% |
18.75% |
40.63% |
Sân trung lập |
21 |
1 |
36 |
10 |
0 |
8 |
6 |
4 |
3 |
36.21% |
1.72% |
62.07% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
46.15% |
30.77% |
23.08% |
Sân khách |
47 |
1 |
61 |
80 |
3 |
55 |
17 |
12 |
16 |
43.12% |
0.92% |
55.96% |
57.97% |
2.17% |
39.86% |
37.78% |
26.67% |
35.56% |
|
|
|
|