Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 3 trận mở kèo: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
8 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
4 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
61.54% |
30.77% |
7.69% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
Nantwich Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
152 |
314 |
252 |
33 |
397 |
354 |
Nantwich Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
142 |
155 |
172 |
147 |
135 |
171 |
244 |
164 |
172 |
18.91% |
20.64% |
22.90% |
19.57% |
17.98% |
22.77% |
32.49% |
21.84% |
22.90% |
Sân nhà |
76 |
96 |
86 |
78 |
57 |
85 |
119 |
101 |
88 |
19.34% |
24.43% |
21.88% |
19.85% |
14.50% |
21.63% |
30.28% |
25.70% |
22.39% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
66 |
59 |
86 |
69 |
78 |
86 |
125 |
63 |
84 |
18.44% |
16.48% |
24.02% |
19.27% |
21.79% |
24.02% |
34.92% |
17.60% |
23.46% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nantwich Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
12 |
2 |
19 |
30 |
2 |
21 |
6 |
2 |
6 |
36.36% |
6.06% |
57.58% |
56.60% |
3.77% |
39.62% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân nhà |
8 |
2 |
14 |
12 |
0 |
8 |
4 |
1 |
4 |
33.33% |
8.33% |
58.33% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
5 |
18 |
2 |
13 |
2 |
1 |
2 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
54.55% |
6.06% |
39.39% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Nantwich Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|