Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
7 |
2 |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
AFC Totton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
35 |
106 |
103 |
15 |
130 |
129 |
AFC Totton - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
68 |
46 |
49 |
40 |
56 |
49 |
72 |
72 |
66 |
26.25% |
17.76% |
18.92% |
15.44% |
21.62% |
18.92% |
27.80% |
27.80% |
25.48% |
Sân nhà |
44 |
27 |
28 |
13 |
22 |
14 |
36 |
46 |
38 |
32.84% |
20.15% |
20.90% |
9.70% |
16.42% |
10.45% |
26.87% |
34.33% |
28.36% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
24 |
19 |
21 |
27 |
34 |
35 |
36 |
26 |
28 |
19.20% |
15.20% |
16.80% |
21.60% |
27.20% |
28.00% |
28.80% |
20.80% |
22.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AFC Totton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
2 |
8 |
1 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
41.18% |
11.76% |
47.06% |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
5 |
1 |
4 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
1 |
4 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
AFC Totton - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|