Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AFC Totton

Thành lập: 1886
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Totton and Eling
Sân nhà: Testwood Stadium
Sức chứa: 3,000
Website: http://www.afctotton.co.uk/
AFC Totton - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG-S PR06/05/24AFC Totton*1-1Salisbury CityH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4]
ENG-S PR02/05/24AFC Totton*1-1Bracknell TownH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG-S PR27/04/24Dorchester Town0-4AFC TottonT  Trênc0-2Trên
ENG-S PR23/04/24Plymouth Parkway0-3AFC Totton*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG-S PR20/04/24AFC Totton2-0Merthyr TownT  Dướic0-0Dưới
ENG-S PR13/04/24Hungerford Town1-0AFC TottonB  Dướil1-0Trên
ENG-S PR11/04/24AFC Totton*3-2Bracknell TownT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG-S PR06/04/24AFC Totton5-0Tiverton TownT  Trênl2-0Trên
ENG-S PR01/04/24AFC Totton3-0Walton & HershamT  Trênl1-0Trên
ENG-S PR29/03/24Poole Town0-0AFC TottonH  Dướic0-0Dưới
ENG-S PR23/03/24AFC Totton3-0Beaconsfield Town F.C.T  Trênl2-0Trên
ENG-S PR20/03/24AFC Totton*2-0Plymouth ParkwayT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG-S PR16/03/24Chesham United2-0AFC TottonB  Dướic1-0Trên
ENG-S PR09/03/24Tiverton Town1-2AFC TottonT  Trênl1-1Trên
ENG-S PR02/03/24Didcot Town0-1AFC TottonT  Dướil0-1Trên
ENG-S PR29/02/24AFC Totton4-4Dorchester TownH  Trênc2-0Trên
ENG-S PR17/02/24 Hayes &Yeading0-1AFC TottonT  Dướil0-0Dưới
ENG-S PR03/02/24Swindon Supermarine2-2AFC TottonH  Trênc0-1Trên
ENG-S PR31/01/24Hendon3-3AFC TottonH  Trênc1-1Trên
ENG-S PR27/01/24AFC Totton1-1Gosport BoroughH  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 6 4 0 0 0 0 5 3 2
55.00% 35.00% 10.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
AFC Totton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 35 106 103 15 130 129
AFC Totton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 68 46 49 40 56 49 72 72 66
26.25% 17.76% 18.92% 15.44% 21.62% 18.92% 27.80% 27.80% 25.48%
Sân nhà 44 27 28 13 22 14 36 46 38
32.84% 20.15% 20.90% 9.70% 16.42% 10.45% 26.87% 34.33% 28.36%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 24 19 21 27 34 35 36 26 28
19.20% 15.20% 16.80% 21.60% 27.20% 28.00% 28.80% 20.80% 22.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Totton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 2 8 1 0 5 0 0 0
41.18% 11.76% 47.06% 16.67% 0.00% 83.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 5 1 4 1 0 2 0 0 0
50.00% 10.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 1 4 0 0 3 0 0 0
28.57% 14.29% 57.14% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Michael Charles
14Mark Osman
15Stefan Brown
Nathaniel Sherborne
Tiền vệ
4Nathan Campbell
8Jonathan Davies
Carl Pettefer
Mike Gosney
Anton Foster
Hậu vệ
3Tom Baddeley
5Jamie Whisken
16Ian Richardson
17Aidan Lewis
18Matt Oldring
Thủ môn
Ross Casey
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.