Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Central Coast Mariners(Central Coast Mariners Women's)

Thành lập: 2008
Quốc tịch: Australia
Sức chứa: 20,059
Website: http://ccmariners.com.au/
Nữ Central Coast Mariners(Central Coast Mariners Women's) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS WAL27/04/24Nữ Sydney FC*1-1Nữ Central Coast MarinersH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
AUS WAL21/04/24Nữ Central Coast Mariners0-1Nữ Sydney FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL14/04/24Nữ Melbourne Victory*0-0Nữ Central Coast MarinersH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[2-4]
AUS WAL28/03/24Nữ Central Coast Mariners*1-1Western United Women'sH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL23/03/24Nữ Melbourne City*3-0Nữ Central Coast MarinersB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS WAL17/03/24Nữ Central Coast Mariners*4-1Nữ Canberra UnitedT0:1Thắng kèoTrênl4-0Trên
AUS WAL09/03/24Nữ Brisbane Roar*0-2Nữ Central Coast MarinersT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS WAL03/03/24Nữ Central Coast Mariners*2-0Nữ Adelaide UnitedT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL18/02/24Nữ Perth Glory1-3Nữ Central Coast Mariners*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS WAL10/02/24Nữ Central Coast Mariners1-1Nữ Melbourne Victory*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
AUS WAL03/02/24Western United Women's*2-1Nữ Central Coast MarinersB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
AUS WAL28/01/24Nữ Newcastle Jets FC0-2Nữ Central Coast Mariners*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS WAL21/01/24Nữ Central Coast Mariners*1-2Nữ WS WanderersB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL17/01/24Nữ Sydney FC*1-2Nữ Central Coast Mariners T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL12/01/24Wellington Phoenix Women's(T)1-2Nữ Central Coast Mariners*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS WAL07/01/24Nữ Central Coast Mariners0-0Nữ Sydney FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL31/12/23Nữ Central Coast Mariners*1-2Nữ Perth GloryB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL23/12/23Nữ Canberra United*0-3Nữ Central Coast MarinersT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL15/12/23Nữ Central Coast Mariners1-1Nữ Melbourne City*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL08/12/23Nữ WS Wanderers*3-0Nữ Central Coast MarinersB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 2 4 3 1 0 0 5 2 3
40.00% 30.00% 30.00% 22.22% 44.44% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Nữ Central Coast Mariners(Central Coast Mariners Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 8 28 10 0 21 25
Nữ Central Coast Mariners(Central Coast Mariners Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 6 8 9 8 14 11 12 9
32.61% 13.04% 17.39% 19.57% 17.39% 30.43% 23.91% 26.09% 19.57%
Sân nhà 5 1 6 6 0 5 8 3 2
27.78% 5.56% 33.33% 33.33% 0.00% 27.78% 44.44% 16.67% 11.11%
Sân trung lập 2 1 0 0 5 4 0 3 1
25.00% 12.50% 0.00% 0.00% 62.50% 50.00% 0.00% 37.50% 12.50%
Sân khách 8 4 2 3 3 5 3 6 6
40.00% 20.00% 10.00% 15.00% 15.00% 25.00% 15.00% 30.00% 30.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Central Coast Mariners(Central Coast Mariners Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 0 7 13 0 10 3 1 1
61.11% 0.00% 38.89% 56.52% 0.00% 43.48% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân nhà 4 0 5 3 0 3 1 1 1
44.44% 0.00% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 2 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 0 8 0 5 2 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 61.54% 0.00% 38.46% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Wurigumula
10Rola Badawiya
11Annalise Rasmussen
16Briana Woodall
17Kyah Simon
22Peta Trimis
24Shadeene Evans
Ava Carlson
Tiền vệ
4Paige Hayward
6Isabel Gomez
18Taren King
19Tiarna Karambasis
33Tess Quilligan
Hậu vệ
2Faye Bryson
3Ash Irwin
5Annabel Martin
8Bianca Galic
12Jazmin Wardlow
13Alexia Karrys-Stahl
14Sophie Nenadovic
27Maya Lobo
Thủ môn
1Sarah Langman
20Chloe Carmichael
92Casey Dumont
Kyara O'Brien
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.