Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Carrick Rangers

Thành lập: 1939
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Carrickfergus
Sân nhà: Loughview Leisure Arena
Sức chứa: 1,500
Địa chỉ: Taylors Ave, Carrickfergus BT38 7HF
Website: http://www.carrickrangers.co.uk/
Carrick Rangers - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NIR D128/04/24 Glenavon FC1-2Carrick Rangers* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
NIR D120/04/24 Carrick Rangers*2-1Loughgall FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
NIR D117/04/24 Newry City1-3Carrick Rangers*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
NIR D113/04/24Carrick Rangers*2-1Ballymena UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
NIR D106/04/24Dungannon Swifts*3-2Carrick RangersB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
NIR D103/04/24Carrick Rangers2-3Linfield FC*B1:0HòaTrênl1-1Trên
NIR D116/03/24Ballymena United0-2Carrick Rangers*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
NIR D109/03/24Carrick Rangers0-1Newry CityB  Dướil0-0Dưới
NIR D124/02/24Loughgall FC*3-3Carrick RangersH0:0HòaTrênc1-2Trên
NIR D117/02/24 Carrick Rangers*2-1Dungannon SwiftsT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
NIR D110/02/24Glentoran FC*2-2Carrick RangersH0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
NIR D127/01/24Carrick Rangers0-1Cliftonville*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
NIR D120/01/24Coleraine*0-2Carrick RangersT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
NIR D113/01/24 Carrick Rangers*0-2Glenavon FCB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
NIR CUP06/01/24Carrick Rangers1-1Portadown FCH  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
NIR D130/12/23Crusaders FC*2-0Carrick Rangers B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
NIR D126/12/23Carrick Rangers1-2Larne FC*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
NIR D123/12/23Newry City0-1Carrick Rangers* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
NIR D116/12/23Ballymena United0-2Carrick Rangers*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
NIR D109/12/23Carrick Rangers0-1Crusaders FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 3 1 6 0 0 0 6 2 2
45.00% 15.00% 40.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Carrick Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 281 215 29 310 329
Carrick Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 101 111 115 173 178 192 140 129
21.75% 15.81% 17.37% 18.00% 27.07% 27.86% 30.05% 21.91% 20.19%
Sân nhà 75 57 63 63 64 76 104 66 76
23.29% 17.70% 19.57% 19.57% 19.88% 23.60% 32.30% 20.50% 23.60%
Sân trung lập 0 0 2 0 2 3 1 0 0
0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 64 44 46 52 107 99 87 74 53
20.45% 14.06% 14.70% 16.61% 34.19% 31.63% 27.80% 23.64% 16.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Carrick Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 0 33 104 6 146 11 10 20
51.47% 0.00% 48.53% 40.63% 2.34% 57.03% 26.83% 24.39% 48.78%
Sân nhà 22 0 27 43 2 61 6 8 11
44.90% 0.00% 55.10% 40.57% 1.89% 57.55% 24.00% 32.00% 44.00%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 0 5 60 4 83 5 2 9
72.22% 0.00% 27.78% 40.82% 2.72% 56.46% 31.25% 12.50% 56.25%
Carrick Rangers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NIR D102/05/2024 02:45Crusaders FCVSCarrick Rangers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Emmett McGuckin
10Curtis Allen
11Nedas Maciulaitis
16Jack Montgomery
22Jaydyn Withers
24Danny Purkis
Tiền vệ
7David Cushley
8Andrew Mitchell
17Josh Andrews
18Scott Graham
19Joe Crowe
20Kyle Cherry
Hậu vệ
2Kurtis Forsythe
3Cameron Stewart
4Mark Surgenor
5Albert Watson
6Steven Gordon
12Lewis Mackinnon
15Benjamin Buchanan-Rolleston
23Reece Glendinning
39Ben Tilney
Thủ môn
1Ross Glendinning
25Ben McCauley
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.