Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 3thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(62.50%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
2 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
9 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Tupi MG - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
86 |
141 |
43 |
6 |
152 |
124 |
Tupi MG - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
41 |
51 |
64 |
67 |
53 |
94 |
107 |
44 |
31 |
14.86% |
18.48% |
23.19% |
24.28% |
19.20% |
34.06% |
38.77% |
15.94% |
11.23% |
Sân nhà |
27 |
31 |
35 |
27 |
16 |
39 |
49 |
26 |
22 |
19.85% |
22.79% |
25.74% |
19.85% |
11.76% |
28.68% |
36.03% |
19.12% |
16.18% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
40.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân khách |
12 |
20 |
27 |
40 |
36 |
54 |
57 |
17 |
7 |
8.89% |
14.81% |
20.00% |
29.63% |
26.67% |
40.00% |
42.22% |
12.59% |
5.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tupi MG - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
24 |
0 |
36 |
51 |
6 |
42 |
13 |
7 |
13 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
51.52% |
6.06% |
42.42% |
39.39% |
21.21% |
39.39% |
Sân nhà |
22 |
0 |
28 |
8 |
1 |
6 |
10 |
5 |
9 |
44.00% |
0.00% |
56.00% |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
41.67% |
20.83% |
37.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
7 |
42 |
5 |
35 |
3 |
1 |
4 |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
51.22% |
6.10% |
42.68% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
|
|
|
|