|
|
|
Stellenbosch FC | | |
| | Thành lập: | 2016-8-3 | Quốc tịch: | Nam Phi | Thành phố: | Stellenbosch | Sân nhà: | Danie Craven Stadium | Sức chứa: | 16,000 | Website: | http://www.stellenboschfc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.92(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 7hòa(35.00%), 0bại(0.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 1hòa(6.25%), 4thua kèo(25.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
7 |
0 |
5 |
4 |
0 |
0 |
1 |
0 |
8 |
2 |
0 |
65.00% |
35.00% |
0.00% |
55.56% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
Stellenbosch FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
156 |
242 |
99 |
8 |
248 |
257 |
Stellenbosch FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
81 |
102 |
159 |
97 |
66 |
143 |
197 |
96 |
69 |
16.04% |
20.20% |
31.49% |
19.21% |
13.07% |
28.32% |
39.01% |
19.01% |
13.66% |
Sân nhà |
51 |
46 |
72 |
35 |
20 |
50 |
83 |
48 |
43 |
22.77% |
20.54% |
32.14% |
15.63% |
8.93% |
22.32% |
37.05% |
21.43% |
19.20% |
Sân trung lập |
2 |
10 |
17 |
12 |
5 |
18 |
21 |
2 |
5 |
4.35% |
21.74% |
36.96% |
26.09% |
10.87% |
39.13% |
45.65% |
4.35% |
10.87% |
Sân khách |
28 |
46 |
70 |
50 |
41 |
75 |
93 |
46 |
21 |
11.91% |
19.57% |
29.79% |
21.28% |
17.45% |
31.91% |
39.57% |
19.57% |
8.94% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stellenbosch FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
33 |
0 |
46 |
66 |
3 |
43 |
16 |
13 |
16 |
41.77% |
0.00% |
58.23% |
58.93% |
2.68% |
38.39% |
35.56% |
28.89% |
35.56% |
Sân nhà |
25 |
0 |
31 |
15 |
0 |
6 |
7 |
3 |
10 |
44.64% |
0.00% |
55.36% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
10 |
10 |
1 |
6 |
4 |
5 |
1 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
58.82% |
5.88% |
35.29% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
5 |
41 |
2 |
31 |
5 |
5 |
5 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
55.41% |
2.70% |
41.89% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|