Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cape Town City

Thành lập: 2016
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Cape Town
Sân nhà: Cape Town Stadium
Sức chứa: 55,000
Địa chỉ: Cape Town
Website: http://capetowncityfc.co.za/
Tuổi cả cầu thủ: 26.04(bình quân)
Cape Town City - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAPL28/04/24Cape Town City*1-1Golden ArrowsH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SAPL21/04/24Polokwane City FC2-2Cape Town City*H0:0HòaTrênc2-1Trên
SAPL07/04/24 Cape Town City0-1AmaZuluB  Dướil0-0Dưới
SAPL03/04/24Sekhukhune United*2-2Cape Town CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
SAPL30/03/24Cape Town City*0-0Kaizer Chiefs FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SAPL10/03/24Royal AM2-0Cape Town City*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
SAPL06/03/24Cape Town City*0-1Stellenbosch FCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SAPL29/02/24Cape Town City*1-1Supersport UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
SAC21/02/24Supersport United*1-1Cape Town CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-1]
SAPL17/02/24Chippa United FC(T)1-1Cape Town City* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
SAPL31/12/23Cape Town Spurs0-2Cape Town City*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SAPL24/12/23Cape Town City0-0Mamelodi Sundowns*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SAPL09/12/23Stellenbosch FC*1-0Cape Town City B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SAPL26/11/23Golden Arrows0-1Cape Town City*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SAPL11/11/23Cape Town City*2-0Royal AMT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SAPL08/11/23Cape Town City*2-1Chippa United FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SAPL29/10/23Richards Bay1-3Cape Town City*T0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SAKO21/10/23Golden Arrows3-1Cape Town CityB  Trênc1-1Trên
SAPL04/10/23Kaizer Chiefs FC0-1Cape Town CityT  Dướil0-0Dưới
SAPL30/09/23Cape Town City*3-1Cape Town SpursT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 3hòa(17.65%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 3 4 2 0 1 0 4 3 3
35.00% 40.00% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Cape Town City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 241 108 5 284 270
Cape Town City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 63 136 169 116 70 173 209 112 60
11.37% 24.55% 30.51% 20.94% 12.64% 31.23% 37.73% 20.22% 10.83%
Sân nhà 34 62 84 33 23 58 104 45 29
14.41% 26.27% 35.59% 13.98% 9.75% 24.58% 44.07% 19.07% 12.29%
Sân trung lập 9 17 18 15 7 22 24 9 11
13.64% 25.76% 27.27% 22.73% 10.61% 33.33% 36.36% 13.64% 16.67%
Sân khách 20 57 67 68 40 93 81 58 20
7.94% 22.62% 26.59% 26.98% 15.87% 36.90% 32.14% 23.02% 7.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cape Town City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 77 1 88 103 6 67 31 24 32
46.39% 0.60% 53.01% 58.52% 3.41% 38.07% 35.63% 27.59% 36.78%
Sân nhà 61 1 54 23 1 17 8 10 7
52.59% 0.86% 46.55% 56.10% 2.44% 41.46% 32.00% 40.00% 28.00%
Sân trung lập 10 0 14 18 0 6 5 4 6
41.67% 0.00% 58.33% 75.00% 0.00% 25.00% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân khách 6 0 20 62 5 44 18 10 19
23.08% 0.00% 76.92% 55.86% 4.50% 39.64% 38.30% 21.28% 40.43%
Cape Town City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAPL01/05/2024 21:00Cape Town CityVSOrlando Pirates
SAPL12/05/2024 21:00Cape Town CityVSTS Galaxy
SAPL18/05/2024 21:00Cape Town CityVSRichards Bay
SAPL25/05/2024 21:00Mamelodi SundownsVSCape Town City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Thabiso Simon Kutumela
10Khanyisa Mayo
20Darwin Gonzalez
29Joaquim Paciencia
33Heaven Sereetsi
41Luke Daniels
53Shakeel April
Tiền vệ
6Relebogile Mokhuoane
8Luphumlo Kaka Sifumba
23Jaedin Rhodes
26Thabo Nodada
27Taahir Goedeman
44Luyolo Slatsha
Prins Tjiueza
Thakgalo Khanya Leshabela
Hậu vệ
2Thamsanqa Innocent Mkhize
11Tshegofatso Nyama
13Marc van Heerden
14Ramazani Tshimanga
15Keanu Cupido
19Aprocius Petrus
22Patrick Norman Fisher
25Lorenzo Gordinho
Thủ môn
16Darren Keet
31Bongani Mpandle
47Luca Diana-Olario
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.