|
|
|
Persija Jakarta | | |
| | Thành lập: | 1928-11-28 | Quốc tịch: | Indonesia | Thành phố: | Jakarta | Sân nhà: | Sân vận động Bung Karno | Sức chứa: | 77,193 | Địa chỉ: | Gelora, Tanah Abang, Central Jakarta, Indonesia | Website: | http://persija.id/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
4 |
2 |
2 |
3 |
0 |
1 |
1 |
3 |
4 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
Persija Jakarta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
152 |
224 |
117 |
11 |
257 |
247 |
Persija Jakarta - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
96 |
112 |
141 |
92 |
63 |
124 |
195 |
102 |
83 |
19.05% |
22.22% |
27.98% |
18.25% |
12.50% |
24.60% |
38.69% |
20.24% |
16.47% |
Sân nhà |
54 |
57 |
50 |
29 |
19 |
43 |
80 |
41 |
45 |
25.84% |
27.27% |
23.92% |
13.88% |
9.09% |
20.57% |
38.28% |
19.62% |
21.53% |
Sân trung lập |
17 |
20 |
17 |
8 |
5 |
10 |
28 |
13 |
16 |
25.37% |
29.85% |
25.37% |
11.94% |
7.46% |
14.93% |
41.79% |
19.40% |
23.88% |
Sân khách |
25 |
35 |
74 |
55 |
39 |
71 |
87 |
48 |
22 |
10.96% |
15.35% |
32.46% |
24.12% |
17.11% |
31.14% |
38.16% |
21.05% |
9.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Persija Jakarta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
97 |
15 |
103 |
71 |
8 |
57 |
16 |
14 |
19 |
45.12% |
6.98% |
47.91% |
52.21% |
5.88% |
41.91% |
32.65% |
28.57% |
38.78% |
Sân nhà |
58 |
11 |
59 |
6 |
1 |
9 |
4 |
2 |
7 |
45.31% |
8.59% |
46.09% |
37.50% |
6.25% |
56.25% |
30.77% |
15.38% |
53.85% |
Sân trung lập |
23 |
2 |
24 |
4 |
0 |
6 |
5 |
2 |
1 |
46.94% |
4.08% |
48.98% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
16 |
2 |
20 |
61 |
7 |
42 |
7 |
10 |
11 |
42.11% |
5.26% |
52.63% |
55.45% |
6.36% |
38.18% |
25.00% |
35.71% |
39.29% |
Persija Jakarta - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|