Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brighton & Hove Albion

[8]
 (0:1 1/4

Burnley

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/02/22Brighton & Hove Albion*0-3Burnley0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR14/08/21Burnley1-2Brighton & Hove Albion*1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/02/21Burnley1-1Brighton & Hove Albion*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/11/20Brighton & Hove Albion*0-0Burnley0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/07/20Burnley*1-2Brighton & Hove Albion0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR14/09/19Brighton & Hove Albion*1-1Burnley0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/02/19Brighton & Hove Albion*1-3Burnley0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR08/12/18Burnley*1-0Brighton & Hove Albion0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR28/04/18Burnley*0-0Brighton & Hove Albion0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/17Brighton & Hove Albion*0-0Burnley0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brighton & Hove Albion: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion Burnley
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Brighton & Hove Albion ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Brighton & Hove Albion hoàn toàn áp đảo Burnley về sức tấn công. Mà còn Burnley có tỷ lệ chiến thắng khá thấp khi chơi trên sân khách, trong đó công thủ thiếu thuyết phục. Tin rằng Brighton & Hove Albion sẽ giành trọn vẹn 3 điểm trên sân nhà ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EL01/12/23 AEK Athens0-1Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Ajax Amsterdam0-2Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Brighton & Hove Albion*2-0Ajax AmsterdamT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/10/23 Manchester City*2-1Brighton & Hove AlbionB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG PR30/09/23Aston Villa*6-1Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LC28/09/23Chelsea FC*1-0Brighton & Hove AlbionB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23Brighton & Hove Albion*3-1AFC BournemouthT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23Brighton & Hove Albion*2-3AEK AthensB0:2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Brighton & Hove Albion*3-1NewcastleT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR27/08/23Brighton & Hove Albion*1-3West Ham UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR19/08/23 Wolves1-4Brighton & Hove Albion*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 3 2 0 0 0 5 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 529 264 14 531 593
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 216 327 204 179 321 392 248 163
17.62% 19.22% 29.09% 18.15% 15.93% 28.56% 34.88% 22.06% 14.50%
Sân nhà 109 111 150 95 71 133 182 129 92
20.34% 20.71% 27.99% 17.72% 13.25% 24.81% 33.96% 24.07% 17.16%
Sân trung lập 5 1 4 4 3 6 4 3 4
29.41% 5.88% 23.53% 23.53% 17.65% 35.29% 23.53% 17.65% 23.53%
Sân khách 84 104 173 105 105 182 206 116 67
14.71% 18.21% 30.30% 18.39% 18.39% 31.87% 36.08% 20.32% 11.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 211 10 245 221 8 163 64 54 67
45.28% 2.15% 52.58% 56.38% 2.04% 41.58% 34.59% 29.19% 36.22%
Sân nhà 143 9 182 51 3 46 24 16 30
42.81% 2.69% 54.49% 51.00% 3.00% 46.00% 34.29% 22.86% 42.86%
Sân trung lập 5 0 5 4 0 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 63 1 58 166 5 115 40 38 36
51.64% 0.82% 47.54% 58.04% 1.75% 40.21% 35.09% 33.33% 31.58%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL14/12/2023 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSMarseille
ENG PR17/12/2023 14:00:00ArsenalVSBrighton & Hove Albion
ENG PR21/12/2023 20:00:00Crystal PalaceVSBrighton & Hove Albion
ENG PR28/12/2023 19:30:00Brighton & Hove AlbionVSTottenham Hotspur
ENG PR02/01/2024 19:30:00West Ham UnitedVSBrighton & Hove Albion
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Burnley1-2West Ham United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23 Arsenal*3-1BurnleyB0:2HòaTrênc1-0Trên
ENG PR04/11/23Burnley0-2Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC27/09/23Salford City0-4Burnley*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/23Nottingham Forest*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC31/08/23Nottingham Forest*0-1BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/08/23Burnley1-3Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/08/23 Burnley0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF05/08/231.FSV Mainz 05*1-0BurnleyB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF29/07/23 Real Betis(T)*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 2 14 1 0 7 0 1 0 3 1 7
20.00% 10.00% 70.00% 12.50% 0.00% 87.50% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 543 275 21 555 594
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 234 304 201 207 326 400 245 178
17.67% 20.37% 26.46% 17.49% 18.02% 28.37% 34.81% 21.32% 15.49%
Sân nhà 122 120 144 85 74 119 209 121 96
22.39% 22.02% 26.42% 15.60% 13.58% 21.83% 38.35% 22.20% 17.61%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 81 112 159 115 133 207 188 123 82
13.50% 18.67% 26.50% 19.17% 22.17% 34.50% 31.33% 20.50% 13.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 192 257 13 224 65 46 40
52.07% 1.22% 46.72% 52.02% 2.63% 45.34% 43.05% 30.46% 26.49%
Sân nhà 146 4 144 65 6 51 36 29 22
49.66% 1.36% 48.98% 53.28% 4.92% 41.80% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 191 7 172 28 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 51.62% 1.89% 46.49% 44.44% 26.98% 28.57%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/12/2023 17:30:00BurnleyVSEverton
ENG PR23/12/2023 15:00:00FulhamVSBurnley
ENG PR26/12/2023 17:30:00BurnleyVSLiverpool
ENG PR30/12/2023 15:00:00Aston VillaVSBurnley
ENG FAC06/01/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSBurnley
Brighton & Hove Albion Formation: 451 Burnley Formation: 442

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
23 Jason Steele 1 Bart Verbruggen 1 James Trafford 49 Arijanet Muric
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
53 Luca Barrington
28 Evan Ferguson
10 Julio Cesar Enciso
20 Carlos Noom Quomah Baleba
11 Billy Gilmour
40 Facundo Valentin Buonanotte
24 Simon Adingra
22 Kaoru Mitoma
47 Benicio Baker-Boaitey
6 James Milner
15 Jakub Moder
18 Danny Welbeck
13 Pascal Gross
29 Jan Paul Van Hecke
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
41 Jack Hinshelwood
52 Leigh Kavanagh
34 Joel Veltman
7 Solomon March
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
9 Jay Rodriguez
25 Zeki Amdouni
19 Anass Zaroury
47 Wilson Odobert
31 Mike Tresor Ndayishimiye
15 Nathan Redmond
17 Lyle Foster
34 Jacob Bruun Larsen
16 Sander Berge
8 Joshua Brownhill
30 Luca Koleosho
21 Aaron Ramsey
7 Johann Berg Gudmundsson
4 Jack Cork
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
2 Dara O‘Shea
18 Hjalmar Ekdal
3 Charlie Taylor
28 Ameen Al Dakhil
44 Hannes Delcroix
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1515101005566.67%Chi tiết
2Brighton & Hove Albion151510915460.00%Chi tiết
3Wolves15153906360.00%Chi tiết
4Fulham15155906360.00%Chi tiết
5Luton Town15151807153.33%Chi tiết
6West Ham United15156816253.33%Chi tiết
7Tottenham Hotspur151510816253.33%Chi tiết
8Liverpool151513825353.33%Chi tiết
9Newcastle151513717046.67%Chi tiết
10AFC Bournemouth15154726146.67%Chi tiết
11Everton15156717046.67%Chi tiết
12Chelsea FC15159717046.67%Chi tiết
13Sheffield United15150618-240.00%Chi tiết
14Manchester City151514618-240.00%Chi tiết
15Nottingham Forest15155627-140.00%Chi tiết
16Crystal Palace15158609-340.00%Chi tiết
17Manchester United1515115010-533.33%Chi tiết
18Brentford15157546-133.33%Chi tiết
19Arsenal151514537-233.33%Chi tiết
20Burnley151513111-820.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 74 45.96%
 Hòa 22 13.66%
 Đội khách thắng kèo 65 40.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Fulham, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 26.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2023 09:11:43

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal151131331436 
2Liverpool151041341434 
3Aston Villa151023342032 
4Manchester City15933361730 
5Tottenham Hotspur15834292227 
6Manchester United15906181827 
7Newcastle15825321726 
8Brighton & Hove Albion15744322725 
9West Ham United15735262524 
10Chelsea FC15546262419 
11Brentford15546232119 
12Fulham15537212618 
13Wolves15537202518 
14Crystal Palace15447142116 
15AFC Bournemouth15447183016 
16Nottingham Forest15348162713 
17Everton15627182010 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town15231016309 
19Burnley15211215337 
20Sheffield United15121211415 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 150 39.47%
 Các trận chưa diễn ra 230 60.53%
 Chiến thắng trên sân nhà 70 46.67%
 Trận hòa 29 19.33%
 Chiến thắng trên sân khách 51 34.00%
 Tổng số bàn thắng 472 Trung bình 3.15 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 262 Trung bình 1.75 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 210 Trung bình 1.40 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 36 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Aston Villa 24 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 11 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Crystal Palace 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal,Liverpool 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Newcastle 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 41 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/12/2023 09:11:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2023 09:11:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.