Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

AFC Bournemouth

[14]
 (0:1 1/4

Luton Town

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH15/01/22Luton Town*3-2AFC Bournemouth0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH25/09/21AFC Bournemouth*2-1Luton Town0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH16/01/21 AFC Bournemouth*0-1Luton Town0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH19/12/20Luton Town0-0AFC Bournemouth*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC05/01/20AFC Bournemouth*4-0Luton Town0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D228/01/09AFC Bournemouth*1-1Luton Town0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D203/12/08Luton Town*3-3AFC Bournemouth0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG D109/02/08Luton Town*1-4AFC Bournemouth0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG D123/01/08AFC Bournemouth*4-3Luton Town0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG D109/04/05AFC Bournemouth0-1Luton Town* 0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, AFC Bournemouth: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AFC Bournemouth: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AFC Bournemouth Luton Town
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AFC Bournemouth ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AFC Bournemouth 4 Thắng 1 Hòa 2 Bại
AFC Bournemouth thắng 4 và hòa 1 trong 5 trận gần đây, trong đó thắng đội mạnh Man Utd và Newcastle, trận này tiếp Luton Town khá yếu, dự đoán AFC Bournemouth sẽ thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Crystal Palace*0-2AFC BournemouthT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23AFC Bournemouth2-0Newcastle*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/11/23Manchester City*6-1AFC BournemouthB0:2 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*B1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23AFC Bournemouth0-4Arsenal*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LC28/09/23AFC Bournemouth*2-0Stoke CityT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/09/23Brighton & Hove Albion*3-1AFC BournemouthB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23AFC Bournemouth0-0Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/09/23Brentford*2-2AFC BournemouthH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC30/08/23Swansea City2-3AFC Bournemouth*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/08/23AFC Bournemouth0-2Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR19/08/23 Liverpool*3-1AFC BournemouthB0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR12/08/23AFC Bournemouth*1-1West Ham UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF05/08/23AFC Bournemouth*2-0FC LorientT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 3 4 0 0 0 4 1 4
40.00% 20.00% 40.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 478 318 23 524 544
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 199 257 204 197 279 350 246 193
19.76% 18.63% 24.06% 19.10% 18.45% 26.12% 32.77% 23.03% 18.07%
Sân nhà 122 108 130 87 86 124 176 129 104
22.89% 20.26% 24.39% 16.32% 16.14% 23.26% 33.02% 24.20% 19.51%
Sân trung lập 2 4 3 3 1 3 4 2 4
15.38% 30.77% 23.08% 23.08% 7.69% 23.08% 30.77% 15.38% 30.77%
Sân khách 87 87 124 114 110 152 170 115 85
16.67% 16.67% 23.75% 21.84% 21.07% 29.12% 32.57% 22.03% 16.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 7 223 209 8 189 57 39 56
49.34% 1.54% 49.12% 51.48% 1.97% 46.55% 37.50% 25.66% 36.84%
Sân nhà 156 7 155 51 2 54 27 24 35
49.06% 2.20% 48.74% 47.66% 1.87% 50.47% 31.40% 27.91% 40.70%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 2 2 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 0 64 156 6 133 28 15 21
50.39% 0.00% 49.61% 52.88% 2.03% 45.08% 43.75% 23.44% 32.81%
AFC Bournemouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/12/2023 15:00:00Nottingham ForestVSAFC Bournemouth
ENG PR26/12/2023 15:00:00AFC BournemouthVSFulham
ENG PR31/12/2023 14:00:00Tottenham HotspurVSAFC Bournemouth
ENG FAC06/01/2024 15:00:00Queens Park RangersVSAFC Bournemouth
ENG PR21/01/2024 16:30:00AFC BournemouthVSLiverpool
Luton Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton TownH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LC27/09/23 Exeter City1-0Luton Town*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/09/23Luton Town1-1Wolves* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Fulham*1-0Luton TownB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Luton Town1-2West Ham United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LC30/08/23Luton Town*3-2GillinghamT0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG PR26/08/23Chelsea FC*3-0Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Brighton & Hove Albion*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/23VfL Bochum1-3Luton TownT  Trênc1-1Trên
INT CF05/08/23VfL Bochum*2-1Luton TownB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 2 2 5 0 0 0 2 1 8
20.00% 15.00% 65.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 541 301 30 590 581
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 247 305 206 145 282 382 270 237
22.89% 21.09% 26.05% 17.59% 12.38% 24.08% 32.62% 23.06% 20.24%
Sân nhà 171 118 147 95 44 98 185 137 155
29.74% 20.52% 25.57% 16.52% 7.65% 17.04% 32.17% 23.83% 26.96%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 128 155 110 98 181 193 131 82
16.35% 21.81% 26.41% 18.74% 16.70% 30.83% 32.88% 22.32% 13.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 302 9 300 160 5 139 60 41 54
49.43% 1.47% 49.10% 52.63% 1.64% 45.72% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 179 50 1 31 28 18 27
51.43% 2.08% 46.49% 60.98% 1.22% 37.80% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 104 1 119 108 4 107 31 22 26
46.43% 0.45% 53.13% 49.32% 1.83% 48.86% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/12/2023 15:00:00Luton TownVSNewcastle
ENG PR26/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSLuton Town
ENG PR30/12/2023 12:30:00Luton TownVSChelsea FC
ENG FAC07/01/2024 14:00:00Luton TownVSBolton Wanderers
ENG PR15/01/2024 19:45:00BurnleyVSLuton Town
AFC Bournemouth Formation: 451 Luton Town Formation: 343

Đội hình AFC Bournemouth:

Đội hình Luton Town:

Thủ môn Thủ môn
1 Norberto Murara Neto 42 Mark Travers 12 Darren Randolph 20 Ionut Andrei Radu 24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 1 James Shea
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Dominic Solanke
17 Luis Fernando Sinisterra Lucumi
11 Dango Ouattara
21 Kieffer Moore
4 Lewis Cook
10 Ryan Christie
24 Antoine Semenyo
19 Justin Kluivert
16 Marcus Tavernier
26 Gavin Kilkenny
7 David Brooks
29 Philip Billing
8 Joe Rothwell
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
18 Tyler Adams
14 Alex Scott
22 Hamed Junior Traore
15 Adam Smith
27 Ilya Zabarnyi
25 Marcos Senesi
3 Milos Kerkez
6 Chris Mepham
2 Ryan Fredericks
5 Lloyd Kelly
37 Maximillian James Aarons
30 Andros Townsend
11 Elijah Adebayo
19 Jacob Brown
9 Carlton Morris
7 Chiedozie Ogbene
10 Cauley Woodrow
45 Alfie Doughty
17 Pelly Ruddock Mpanzu
6 Ross Barkley
26 Ryan Giles
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
14 Tahith Chong
18 Jordan Clark
8 Luke Berry
43 Zack Nelson
13 Marvelous Nakamba
15 Teden Mengi
4 Tom Lockyer
29 Amari‘i Bell
5 Mads Juel Andersen
3 Daniel Potts
16 Reece Burke
2 Gabriel Osho
12 Issa Kabore
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1616101105668.75%Chi tiết
2Fulham161661006462.50%Chi tiết
3Tottenham Hotspur1717121016458.82%Chi tiết
4Wolves16164907256.25%Chi tiết
5Brighton & Hove Albion161611916356.25%Chi tiết
6Luton Town16161907256.25%Chi tiết
7AFC Bournemouth16164826250.00%Chi tiết
8Everton16167817150.00%Chi tiết
9Liverpool161614826250.00%Chi tiết
10West Ham United16166817150.00%Chi tiết
11Crystal Palace16168709-243.75%Chi tiết
12Newcastle161613718-143.75%Chi tiết
13Sheffield United16160718-143.75%Chi tiết
14Chelsea FC16169718-143.75%Chi tiết
15Nottingham Forest17175728-141.18%Chi tiết
16Manchester City161615619-337.50%Chi tiết
17Manchester United1616125011-631.25%Chi tiết
18Brentford16168547-231.25%Chi tiết
19Arsenal161615538-331.25%Chi tiết
20Burnley161614111-725.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 81 47.09%
 Hòa 22 12.79%
 Đội khách thắng kèo 69 40.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/12/2023 08:52:42

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 624
Cập nhật: GMT+0800
16/12/2023 08:52:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.