Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brentford

[12]
 (1/4:0

Aston Villa

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF30/07/23Aston Villa(T)*3-3Brentford0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-2Trên
ENG PR22/04/23Brentford*1-1Aston Villa0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR23/10/22Aston Villa*4-0Brentford0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR02/01/22Brentford2-1Aston Villa*0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR28/08/21Aston Villa*1-1Brentford0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH14/02/19Brentford*1-0Aston Villa0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH23/08/18Aston Villa*2-2Brentford0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG LCH27/12/17Brentford*2-1Aston Villa0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH09/09/17Aston Villa*0-0Brentford0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/02/17Brentford*3-0Aston Villa0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Brentford: 4thắng(40.00%), 5hòa(50.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brentford: 7thắng kèo(70.00%), 2hòa(20.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brentford Aston Villa
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brentford 4 Thắng 5 Hòa 1 Bại
Brentford thể hiện phong độ rất tệ, thậm chí họ để thua đội bét bảng Sheffield United ở vòng trước, từ đó thua tới 4/5 trận gần nhất. Đội bóng gặp một vấn đề lớn nhất là hàng tấn công thiếu thuyết phục và có 3 trận không ghi được bàn nào. Trận này tiếp đón Aston Villa có phong độ rất tốt, Brentford sẽ phải hứng chịu thất bại trên sân mình.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brentford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR26/11/23Brentford0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/11/23Brentford*3-2West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/10/23 Nottingham Forest*1-1BrentfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC28/09/23Brentford0-1Arsenal*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Newcastle*1-0BrentfordB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Brentford*2-2AFC BournemouthH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LC30/08/23Newport County1-1Brentford*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[0-3]
ENG PR26/08/23Brentford*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR19/08/23 Fulham*0-3BrentfordT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR13/08/23Brentford*2-2Tottenham HotspurH0:0HòaTrênc2-2Trên
INT CF05/08/23Brentford*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/23Aston Villa(T)*3-3BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 4 3 0 1 0 2 2 5
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 516 307 19 531 586
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 226 304 190 167 283 372 254 208
20.59% 20.23% 27.22% 17.01% 14.95% 25.34% 33.30% 22.74% 18.62%
Sân nhà 125 129 148 74 68 119 178 136 111
22.98% 23.71% 27.21% 13.60% 12.50% 21.88% 32.72% 25.00% 20.40%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 103 96 150 113 98 160 189 116 95
18.39% 17.14% 26.79% 20.18% 17.50% 28.57% 33.75% 20.71% 16.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 250 14 268 191 10 134 60 49 70
46.99% 2.63% 50.38% 57.01% 2.99% 40.00% 33.52% 27.37% 39.11%
Sân nhà 175 11 181 39 2 33 24 20 29
47.68% 3.00% 49.32% 52.70% 2.70% 44.59% 32.88% 27.40% 39.73%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 83 148 8 100 36 28 40
45.91% 1.89% 52.20% 57.81% 3.13% 39.06% 34.62% 26.92% 38.46%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/12/2023 19:30:00BrentfordVSWolves
ENG PR30/12/2023 15:00:00Crystal PalaceVSBrentford
ENG FAC05/01/2024 19:15:00BrentfordVSWolves
ENG PR20/01/2024 17:30:00BrentfordVSNottingham Forest
ENG PR31/01/2024 19:30:00Tottenham HotspurVSBrentford
Aston Villa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL27/10/23AZ Alkmaar1-4Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/10/23Aston Villa*4-1West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL06/10/23Aston Villa*1-0Zrinjski MostarT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/09/23Aston Villa*6-1Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL22/09/23Legia Warszawa3-2Aston Villa*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR16/09/23Aston Villa*3-1Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/09/23Liverpool*3-0Aston VillaB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 10 0 1 0 0 0 3 3 3
65.00% 15.00% 20.00% 90.91% 0.00% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 526 314 20 540 583
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 214 288 202 201 286 400 242 195
19.41% 19.06% 25.65% 17.99% 17.90% 25.47% 35.62% 21.55% 17.36%
Sân nhà 108 117 133 89 68 122 180 120 93
20.97% 22.72% 25.83% 17.28% 13.20% 23.69% 34.95% 23.30% 18.06%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 104 91 150 110 128 158 213 116 96
17.84% 15.61% 25.73% 18.87% 21.96% 27.10% 36.54% 19.90% 16.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 232 16 239 215 6 194 48 40 45
47.64% 3.29% 49.08% 51.81% 1.45% 46.75% 36.09% 30.08% 33.83%
Sân nhà 144 11 158 54 0 58 16 18 16
46.01% 3.51% 50.48% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 81 5 78 152 6 130 32 22 29
49.39% 3.05% 47.56% 52.78% 2.08% 45.14% 38.55% 26.51% 34.94%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/12/2023 20:00:00Aston VillaVSSheffield United
ENG PR26/12/2023 20:00:00Manchester UnitedVSAston Villa
ENG PR30/12/2023 15:00:00Aston VillaVSBurnley
ENG FAC06/01/2024 17:30:00MiddlesbroughVSAston Villa
ENG PR14/01/2024 14:00:00EvertonVSAston Villa
Brentford Formation: 433 Aston Villa Formation: 442

Đội hình Brentford:

Đội hình Aston Villa:

Thủ môn Thủ môn
1 Mark Flekken 21 Thomas Strakosha 1 Damian Martinez 42 Filip Marshall 25 Robin Olsen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Yoane Wissa
7 Neal Maupay
23 Keane Lewis Potter
42 Valintino Adedokun
37 Michael Olakigbe
9 Kevin Schade
19 Bryan Mbeumo
17 Ivan Toney
15 Frank Onyeka
6 Christian Thers Norgaard
26 Shandon Baptiste
24 Mikkel Damsgaard
25 Myles Peart-Harris
33 Yehor Yarmoliuk
8 Mathias Jensen
10 Joshua Da Silva
14 Saman Ghoddos
5 Ethan Pinnock
16 Ben Mee
27 Vitaly Janelt
30 Mads Roerslev Rasmussen
4 Charlie Goode
13 Mathias Zanka Jorgensen
3 Rico Henry
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
22 Nathan Michael Collins
2 Aaron Hickey
19 Moussa Diaby
11 Ollie Watkins
24 Jhon Jader Duran Palacio
9 Bertrand Isidore Traore
41 Jacob Ramsey
22 Nicolo Zaniolo
44 Boubacar Kamara
7 John McGinn
32 Leander Dendoncker
47 Tim Iroegbunam
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
10 Emiliano Buendia Stati
31 Leon Bailey
8 Youri Tielemans
15 Alexandre Moreno Lopera
4 Ezri Konsa Ngoyo
3 Diego Carlos Santos Silva
14 Pau Francisco Torres
17 Clement Lenglet
2 Matty Cash
30 Kortney Hause
16 Calum Chambers
5 Tyrone Mings
12 Lucas Digne
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1616101105668.75%Chi tiết
2Tottenham Hotspur1717121016458.82%Chi tiết
3Fulham171761007358.82%Chi tiết
4Wolves16164907256.25%Chi tiết
5Brighton & Hove Albion161611916356.25%Chi tiết
6Luton Town16161907256.25%Chi tiết
7Everton17178917252.94%Chi tiết
8Liverpool161614826250.00%Chi tiết
9West Ham United16166817150.00%Chi tiết
10AFC Bournemouth16164826250.00%Chi tiết
11Crystal Palace17178809-147.06%Chi tiết
12Newcastle171714818047.06%Chi tiết
13Sheffield United17170728-141.18%Chi tiết
14Nottingham Forest17175728-141.18%Chi tiết
15Chelsea FC171710728-141.18%Chi tiết
16Manchester City1717166110-435.29%Chi tiết
17Manchester United1616125011-631.25%Chi tiết
18Brentford16168547-231.25%Chi tiết
19Arsenal161615538-331.25%Chi tiết
20Burnley171714112-823.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 82 46.33%
 Hòa 24 13.56%
 Đội khách thắng kèo 71 40.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/12/2023 08:58:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/12/2023 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
17/12/2023 08:58:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.