Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Chelsea FC

[12]
 (0:1 3/4

Sheffield United

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC21/03/21Chelsea FC*2-0Sheffield United0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR08/02/21Sheffield United1-2Chelsea FC*1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR08/11/20Chelsea FC*4-1Sheffield United0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR12/07/20Sheffield United3-0Chelsea FC*3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/08/19Chelsea FC*2-2Sheffield United0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR17/03/07Chelsea FC*3-0Sheffield United0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/10/06Sheffield United0-2Chelsea FC*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên

Cộng 7 trận đấu, Chelsea FC: 5thắng(71.43%), 1hòa(14.29%), 1bại(14.29%).
Cộng 7 trận mở kèo, Chelsea FC: 4thắng kèo(57.14%), 1hòa(14.29%), 2thua kèo(28.57%).
Cộng 5trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Sheffield United
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 5 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Sheffield United vừa nếm lại mùi thắng ở trận trước, đội bóng chưa có phong độ ổn định, và họ vẫn không thắng trận nào trên sân khách mùa này, trận này làm khách của Chelsea FC rõ ràng có sức mạnh nhỉnh hơn, Sheffield United không thể tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC02/11/23Chelsea FC*2-0Blackburn RoversT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/23Chelsea FC2-2Arsenal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Chelsea FC*1-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/09/23AFC Bournemouth0-0Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/09/23Chelsea FC*0-1Nottingham ForestB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC31/08/23Chelsea FC*2-1AFC WimbledonT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/08/23Chelsea FC*3-0Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/08/23 West Ham United3-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR13/08/23Chelsea FC1-1Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF03/08/23Chelsea FC(T)*1-1Borussia DortmundH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 3 3 0 1 0 3 1 4
40.00% 25.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 100.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 626 372 38 650 714
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 461 328 311 156 108 227 408 364 365
33.80% 24.05% 22.80% 11.44% 7.92% 16.64% 29.91% 26.69% 26.76%
Sân nhà 253 147 146 39 33 81 158 175 204
40.94% 23.79% 23.62% 6.31% 5.34% 13.11% 25.57% 28.32% 33.01%
Sân trung lập 30 23 26 17 6 12 38 30 22
29.41% 22.55% 25.49% 16.67% 5.88% 11.76% 37.25% 29.41% 21.57%
Sân khách 178 158 139 100 69 134 212 159 139
27.64% 24.53% 21.58% 15.53% 10.71% 20.81% 32.92% 24.69% 21.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 487 52 521 65 1 54 26 31 36
45.94% 4.91% 49.15% 54.17% 0.83% 45.00% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 247 19 276 9 0 5 4 6 8
45.57% 3.51% 50.92% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 12 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 209 30 218 44 1 43 14 17 21
45.73% 6.56% 47.70% 50.00% 1.14% 48.86% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC19/12/2023 20:00:00Chelsea FCVSNewcastle
ENG PR24/12/2023 13:00:00WolvesVSChelsea FC
ENG PR27/12/2023 19:30:00Chelsea FCVSCrystal Palace
ENG PR30/12/2023 12:30:00Luton TownVSChelsea FC
ENG FAC06/01/2024 17:30:00Chelsea FCVSPreston North End
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Sheffield United*0-0Lincoln CityH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-3]
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/08/23Nottingham Forest*2-1Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Sheffield United0-1Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Sheffield United0-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Derby County1-3Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF26/07/23Sheffield United0-2GironaB  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 2 8 0 0 0 1 1 6
15.00% 15.00% 70.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 12.50% 75.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 556 285 17 650 569
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 312 297 221 151 309 415 283 212
19.52% 25.59% 24.36% 18.13% 12.39% 25.35% 34.04% 23.22% 17.39%
Sân nhà 134 162 141 98 49 119 200 152 113
22.95% 27.74% 24.14% 16.78% 8.39% 20.38% 34.25% 26.03% 19.35%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 104 147 155 122 100 187 212 131 98
16.56% 23.41% 24.68% 19.43% 15.92% 29.78% 33.76% 20.86% 15.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 24 320 152 5 125 46 49 64
49.56% 3.52% 46.92% 53.90% 1.77% 44.33% 28.93% 30.82% 40.25%
Sân nhà 205 21 209 42 2 23 10 13 17
47.13% 4.83% 48.05% 62.69% 2.99% 34.33% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 132 3 111 108 3 100 36 35 46
53.66% 1.22% 45.12% 51.18% 1.42% 47.39% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/12/2023 20:00:00Aston VillaVSSheffield United
ENG PR26/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSLuton Town
ENG PR30/12/2023 15:00:00Manchester CityVSSheffield United
ENG FAC06/01/2024 15:00:00GillinghamVSSheffield United
ENG PR21/01/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSWest Ham United
Chelsea FC Formation: 451 Sheffield United Formation: 361

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Sheffield United:

Thủ môn Thủ môn
13 Marcus Bettinelli 28 Djordje Petrovic 50 Eddie Beach 1 Robert Lynch Sanchez 18 Wesley Foderingham 1 Adam Davies 37 Jordan Amissah
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Armando Broja
15 Nicolas Jackson
7 Raheem Shaquille Sterling
36 Deivid Washington de Souza Eugenio
18 Christopher Nkunku
11 Noni Madueke
23 Conor Gallagher
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
20 Cole Palmer
8 Enzo Jeremias Fernandez
10 Mykhailo Mudryk
54 Leo Castledine
21 Ben Chilwell
17 Carney Chukwuemeka
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
6 Thiago Emiliano da Silva
2 Axel Disasi
5 Benoit Badiashile
26 Levi Colwill
29 Ian Maatsen
31 Malang Sarr
14 Trevoh Chalobah
27 Malo Gusto
33 Wesley Fofana
24 Reece James
3 Marc Cucurella Saseta
32 William Osula
9 Oliver McBurnie
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
20 Jayden Ian Bogle
8 Gustavo Hamer
21 Vinicius de Souza Costa
11 Benie Adama Traore
28 James McAtee
10 Cameron Archer
25 Anis Slimane
4 John Fleck
23 Benjamin Jarrod Osborn
16 Oliver Norwood
17 Ismaila Coulibaly
22 Tom Davies
15 Anel Ahmedhodzic
3 Max Josef Lowe
5 Auston Trusty
38 Femi Seriki
14 Luke Thomas
27 Yasser Larouci
33 Rhys Norrington-Davies
19 Jack Robinson
6 Chris Basham
2 George Baldock
12 John Egan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1616101105668.75%Chi tiết
2Fulham161661006462.50%Chi tiết
3Tottenham Hotspur1717121016458.82%Chi tiết
4Wolves16164907256.25%Chi tiết
5Brighton & Hove Albion161611916356.25%Chi tiết
6Luton Town16161907256.25%Chi tiết
7AFC Bournemouth16164826250.00%Chi tiết
8Everton16167817150.00%Chi tiết
9Liverpool161614826250.00%Chi tiết
10West Ham United16166817150.00%Chi tiết
11Crystal Palace16168709-243.75%Chi tiết
12Newcastle161613718-143.75%Chi tiết
13Sheffield United16160718-143.75%Chi tiết
14Chelsea FC16169718-143.75%Chi tiết
15Nottingham Forest17175728-141.18%Chi tiết
16Manchester City161615619-337.50%Chi tiết
17Manchester United1616125011-631.25%Chi tiết
18Brentford16168547-231.25%Chi tiết
19Arsenal161615538-331.25%Chi tiết
20Burnley161614111-725.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 81 47.09%
 Hòa 22 12.79%
 Đội khách thắng kèo 69 40.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/12/2023 08:52:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
16/12/2023 08:52:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.