Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Liverpool

[1]
 (0:1 3/4

Manchester United

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/03/23Liverpool*7-0Manchester United0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/08/22Manchester United2-1Liverpool*3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF12/07/22Manchester United(T)*4-0Liverpool0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR20/04/22Liverpool*4-0Manchester United0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR24/10/21 Manchester United0-5Liverpool*1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR14/05/21Manchester United2-4Liverpool*1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC25/01/21Manchester United3-2Liverpool*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR18/01/21Liverpool*0-0Manchester United0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/01/20Liverpool*2-0Manchester United0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR20/10/19Manchester United1-1Liverpool*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Manchester United thua đậm trước AFC Bournemouth trên sân Old Trafford với cách biệt 3 bàn. Hơn nữa, Bruno Miguel Borges Fernandes bị cấm thi đấu vì lũy thẻ vàng. Xét về The Reds có phong độ rất tệ, liệu họ sẽ phải thua khi đụng độ Liverpool trên sân Anfield ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Liverpool*2-0St. GilloiseT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC28/09/23Liverpool*3-1Leicester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR24/09/23Liverpool*3-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23LASK Linz1-3Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/09/23Wolves1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 9 0 0 0 0 0 5 3 3
70.00% 15.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 602 375 55 665 698
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 452 300 321 175 115 269 370 335 389
33.16% 22.01% 23.55% 12.84% 8.44% 19.74% 27.15% 24.58% 28.54%
Sân nhà 244 143 147 51 23 86 160 163 199
40.13% 23.52% 24.18% 8.39% 3.78% 14.14% 26.32% 26.81% 32.73%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 180 143 152 106 85 167 185 148 166
27.03% 21.47% 22.82% 15.92% 12.76% 25.08% 27.78% 22.22% 24.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 437 51 528 80 1 61 23 32 31
43.01% 5.02% 51.97% 56.34% 0.70% 42.96% 26.74% 37.21% 36.05%
Sân nhà 216 32 257 15 0 7 8 13 5
42.77% 6.34% 50.89% 68.18% 0.00% 31.82% 30.77% 50.00% 19.23%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 195 17 235 56 1 50 12 17 21
43.62% 3.80% 52.57% 52.34% 0.93% 46.73% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC20/12/2023 20:00:00LiverpoolVSWest Ham United
ENG PR23/12/2023 17:30:00LiverpoolVSArsenal
ENG PR26/12/2023 17:30:00BurnleyVSLiverpool
ENG PR01/01/2024 20:00:00LiverpoolVSNewcastle
ENG FAC07/01/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 2trận chẵn, 18trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 5 0 7 0 0 0 4 1 3
45.00% 5.00% 50.00% 41.67% 0.00% 58.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 349 610 403 46 727 681
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 493 357 281 172 105 240 400 345 423
35.01% 25.36% 19.96% 12.22% 7.46% 17.05% 28.41% 24.50% 30.04%
Sân nhà 267 178 114 59 28 90 167 162 227
41.33% 27.55% 17.65% 9.13% 4.33% 13.93% 25.85% 25.08% 35.14%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 193 157 141 101 68 130 201 160 169
29.24% 23.79% 21.36% 15.30% 10.30% 19.70% 30.45% 24.24% 25.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 516 61 491 75 2 64 25 34 19
48.31% 5.71% 45.97% 53.19% 1.42% 45.39% 32.05% 43.59% 24.36%
Sân nhà 263 33 248 11 0 14 8 8 3
48.35% 6.07% 45.59% 44.00% 0.00% 56.00% 42.11% 42.11% 15.79%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 27 214 53 1 45 13 20 11
47.26% 5.91% 46.83% 53.54% 1.01% 45.45% 29.55% 45.45% 25.00%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/12/2023 12:30:00West Ham UnitedVSManchester United
ENG PR26/12/2023 20:00:00Manchester UnitedVSAston Villa
ENG PR30/12/2023 17:30:00Nottingham ForestVSManchester United
ENG FAC08/01/2024 20:15:00Wigan AthleticVSManchester United
ENG PR14/01/2024 16:30:00Manchester UnitedVSTottenham Hotspur
Liverpool Formation: 433 Manchester United Formation: 451

Đội hình Liverpool:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 24 Andre Onana 1 Altay Bayindir 22 Tom Heaton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Mohamed Salah Ghaly
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
50 Ben Gannon Doak
18 Cody Mathes Gakpo
20 Diogo Jota
8 Dominik Szoboszlai
3 Wataru Endo
38 Ryan Jiro Gravenberch
19 Harvey Elliott
17 Curtis Jones
53 James McConnell
6 Thiago Alcantara do Nascimento
43 Stefan Bajcetic
10 Alexis Mac Allister
66 Trent Alexander-Arnold
78 Jarell Quansah
4 Virgil van Dijk
21 Konstantinos Tsimikas
84 Conor Bradley
2 Joseph Gomez
5 Ibrahima Konate
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
11 Rasmus Hojlund
28 Facundo Pellistri Rebollo
47 Shola Shoretire
10 Marcus Rashford
16 Diallo Amad Traore
25 Jadon Sancho
9 Anthony Martial
37 Kobbie Mainoo
39 Scott McTominay
4 Sofyan Amrabat
21 Antony Matheus dos Santos
17 Alejandro Garnacho Ferreira
34 Donny van de Beek
46 Hannibal Mejbri
62 Omari Forson
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
14 Christian Dannemann Eriksen
18 Carlos Henrique Casimiro
7 Mason Mount
19 Raphael Varane
29 Aaron Wan Bissaka
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
15 Sergio Reguilon Rodriguez
35 Jonny Evans
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
5 Harry Maguire
23 Luke Shaw
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1616101105668.75%Chi tiết
2Tottenham Hotspur1717121016458.82%Chi tiết
3Fulham171761007358.82%Chi tiết
4Wolves16164907256.25%Chi tiết
5Brighton & Hove Albion161611916356.25%Chi tiết
6Luton Town16161907256.25%Chi tiết
7Everton17178917252.94%Chi tiết
8Liverpool161614826250.00%Chi tiết
9West Ham United16166817150.00%Chi tiết
10AFC Bournemouth16164826250.00%Chi tiết
11Crystal Palace17178809-147.06%Chi tiết
12Newcastle171714818047.06%Chi tiết
13Sheffield United17170728-141.18%Chi tiết
14Nottingham Forest17175728-141.18%Chi tiết
15Chelsea FC171710728-141.18%Chi tiết
16Manchester City1717166110-435.29%Chi tiết
17Manchester United1616125011-631.25%Chi tiết
18Brentford16168547-231.25%Chi tiết
19Arsenal161615538-331.25%Chi tiết
20Burnley171714112-823.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 82 46.33%
 Hòa 24 13.56%
 Đội khách thắng kèo 71 40.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/12/2023 08:58:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/12/2023 16:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
17/12/2023 08:58:50
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.